Kết quả Greuther Furth vs Hannover 96, 19h30 ngày 15/12
Kết quả Greuther Furth vs Hannover 96
Đối đầu Greuther Furth vs Hannover 96
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202419:30
-
Greuther Furth 21Hannover 96 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.69X
3.702
2.29Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Hannover 96
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
Greuther Furth vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
19'Sacha Banse0-0
-
24'0-0Phil Neumann
-
56'0-0nbsp;Lars Gindorf
nbsp;Lee Hyun-ju -
56'0-0nbsp;Havard Nielsen
nbsp;Andreas Voglsammer -
59'Dennis Srbeny nbsp;
Roberto Massimo nbsp;0-0 -
67'Julian Green0-0
-
74'0-0nbsp;Jessic Ngankam
nbsp;Nicolo Tresoldi -
78'Damian Michalski nbsp;
Simon Asta nbsp;0-0 -
78'Philipp Muller nbsp;
Julian Green nbsp;0-0 -
83'Noel Futkeu (Assist:Dennis Srbeny) nbsp;1-0
-
86'1-0nbsp;Bartlomiej Wdowik
nbsp;Jannik Dehm -
86'1-0nbsp;Kolja Oudenne
nbsp;Fabian Kunze -
90'Reno Munz nbsp;
Sacha Banse nbsp;1-0
-
Greuther Furth vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-2-142Moritz Schulze27Gian-Luca Itter23Gideon Jung18Marco Meyerhofer17Niko Gieselmann37Julian Green6Sacha Banse2Simon Asta11Roberto Massimo10Branimir Hrgota9Noel Futkeu9Nicolo Tresoldi32Andreas Voglsammer11Lee Hyun-ju21Sei Muroya8Enzo Leopold6Fabian Kunze20Jannik Dehm2Josh Knight23Marcel Halstenberg5Phil Neumann1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
7Dennis Srbeny36Philipp Muller4Damian Michalski5Reno Munz8Marlon Mustapha19Matti Wagner22Nemanja Motika43Silas Prufrock35Jakob EngelLars Gindorf 25Jessic Ngankam 7Havard Nielsen 16Bartlomiej Wdowik 17Kolja Oudenne 29Lukas Wallner 22Brooklyn Kevin Ezeh 37Husseyn Chakroun 14Leo Weinkauf 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthHannover 96
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation