Kết quả Greuther Furth vs Preuben Munster, 18h30 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 1

  • Greuther Furth vs Preuben Munster: Diễn biến chính

  • 2'
    Gideon Jung
    0-0
  • 23'
    Noel Futkeu Penalty awarded
    0-0
  • 25'
    Julian Green goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Malik Batmaz (Assist:Joel Grodowski)
  • 50'
    Dennis Srbeny (Assist:Philipp Muller) goalnbsp;
    2-1
  • 54'
    2-1
    Jano ter Horst
  • 55'
    Gideon Jung (Assist:Branimir Hrgota) goalnbsp;
    3-1
  • 57'
    Gideon Jung Goal confirmed
    3-1
  • 64'
    3-1
    nbsp;Etienne Amenyido
    nbsp;Jorrit Hendrix
  • 64'
    3-1
    nbsp;Daniel Kyerewaa
    nbsp;Joel Grodowski
  • 71'
    Marlon Mustapha nbsp;
    Dennis Srbeny nbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Dominik Schad
    nbsp;Jano ter Horst
  • 73'
    3-1
    nbsp;Charalampos Makridis
    nbsp;Luca Bazzoli
  • 80'
    Reno Munz nbsp;
    Philipp Muller nbsp;
    3-1
  • 80'
    Niko Gieselmann nbsp;
    Roberto Massimo nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    Marc Lorenz
  • 89'
    Jomaine Consbruch nbsp;
    Marco Meyerhofer nbsp;
    3-1
  • 89'
    Oualid Mhamdi nbsp;
    Noel Futkeu nbsp;
    3-1
  • Greuther Furth vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-1-2
    44
    Nahuel Noll
    27
    Gian-Luca Itter
    23
    Gideon Jung
    18
    Marco Meyerhofer
    11
    Roberto Massimo
    37
    Julian Green
    36
    Philipp Muller
    2
    Simon Asta
    10
    Branimir Hrgota
    7
    Dennis Srbeny
    9
    Noel Futkeu
    9
    Joel Grodowski
    23
    Malik Batmaz
    8
    Joshua Mees
    18
    Marc Lorenz
    32
    Luca Bazzoli
    20
    Jorrit Hendrix
    27
    Jano ter Horst
    24
    Niko Koulis
    29
    Lukas Frenkert
    2
    Mikkel Kirkeskov
    1
    Johannes Schenk
    Preuben Munster4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Marlon Mustapha
    5Reno Munz
    17Niko Gieselmann
    3Oualid Mhamdi
    14Jomaine Consbruch
    1Nils-Jonathan Korber
    19Matti Wagner
    4Damian Michalski
    20Leander Popp
    Daniel Kyerewaa 7
    Etienne Amenyido 30
    Dominik Schad 22
    Charalampos Makridis 14
    Morten Behrens 26
    Luca Bolay 25
    Torge Paetow 16
    Rico Preissinger 21
    Yassine Bouchama 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Sven Hubscher
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Preuben Munster: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Preuben Munster
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation