Kết quả Karlsruher SC vs Jahn Regensburg, 00h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • Karlsruher SC vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính

  • 3'
    Leon Jensen
    0-0
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Christian Kuhlwetter
  • 45'
    Budu Zivzivadze goalnbsp;
    1-1
  • 47'
    Budu Zivzivadze
    1-1
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Eric Hottmann (Assist:Bryan Hein)
  • 55'
    1-2
    Rasim Bulic
  • 56'
    Marvin Wanitzek goalnbsp;
    2-2
  • 57'
    Luca Pfeiffer nbsp;
    Nicolai Rapp nbsp;
    2-2
  • 59'
    2-2
    Andreas Geipl
  • 62'
    Budu Zivzivadze (Assist:Luca Pfeiffer) goalnbsp;
    3-2
  • 68'
    Fabian Schleusener
    3-2
  • 74'
    Luca Pfeiffer
    3-2
  • 76'
    3-2
    nbsp;Mansour Ouro-Tagba
    nbsp;Elias Huth
  • 77'
    3-2
    nbsp;Noah Ganaus
    nbsp;Eric Hottmann
  • 78'
    Robin Heusser nbsp;
    Leon Jensen nbsp;
    3-2
  • 80'
    Dzenis Burnic
    3-2
  • 86'
    Fabian Schleusener (Assist:Luca Pfeiffer) goalnbsp;
    4-2
  • 87'
    4-2
    nbsp;Dominik Kother
    nbsp;Andreas Geipl
  • 90'
    Rafael Pedrosa nbsp;
    Sebastian Jung nbsp;
    4-2
  • 90'
    Dominik Salz nbsp;
    Budu Zivzivadze nbsp;
    4-2
  • 90'
    Noah Rupp nbsp;
    Fabian Schleusener nbsp;
    4-2
  • Karlsruher SC vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC4-4-2
    1
    Max WeiB
    20
    David Herold
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    2
    Sebastian Jung
    10
    Marvin Wanitzek
    6
    Leon Jensen
    17
    Nicolai Rapp
    7
    Dzenis Burnic
    11
    Budu Zivzivadze
    24
    Fabian Schleusener
    9
    Eric Hottmann
    29
    Elias Huth
    33
    Kai Proger
    30
    Christian Kuhlwetter
    8
    Andreas Geipl
    10
    Christian Viet
    3
    Bryan Hein
    14
    Robin Ziegele
    5
    Rasim Bulic
    16
    Louis Breunig
    1
    Felix Gebhardt
    Jahn Regensburg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Luca Pfeiffer
    5Robin Heusser
    8Noah Rupp
    37Dominik Salz
    36Rafael Pedrosa
    25Lilian Egloff
    30Robin Himmelmann
    35Robert Geller
    39Enes Zengin
    Noah Ganaus 20
    Dominik Kother 27
    Mansour Ouro-Tagba 40
    Niclas Anspach 18
    Julian Pollersbeck 23
    Alexander Bittroff 13
    Florian Ballas 4
    Tobias Eisenhuth 21
    Jonas Bauer 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Joe Enochs
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Jahn Regensburg
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 482
    Số đường chuyền
    224
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation