Kết quả SC Paderborn 07 vs Schalke 04, 00h30 ngày 07/12
Kết quả SC Paderborn 07 vs Schalke 04
Đối đầu SC Paderborn 07 vs Schalke 04
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202400:30
-
SC Paderborn 07 12Schalke 04 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
0.87U 3
0.801
1.75X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Schalke 04
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15
-
SC Paderborn 07 vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
11'Koen Kostons (Assist:Felix Gotze) nbsp;1-0
-
23'1-1nbsp;Moussa Sylla
-
25'1-1Janik Bachmann
-
43'1-2nbsp;Kenan Karaman (Assist:Derry John Murkin)
-
46'Sebastian Klaas nbsp;
Mika Baur nbsp;1-2 -
52'Felix Gotze (Assist:Aaron Zehnter) nbsp;2-2
-
58'2-2Amin Younes
-
59'2-2nbsp;Christopher Antwi-Adjej
nbsp;Amin Younes -
68'2-2Ron Ron Hoffmann
-
69'2-3nbsp;Kenan Karaman (Assist:Paul Seguin)
-
76'Luis Engelns nbsp;
Koen Kostons nbsp;2-3 -
76'Felix Platte nbsp;
Ilyas Ansah nbsp;2-3 -
76'Sebastian Klaas2-3
-
83'2-3nbsp;Tomas Kalas
nbsp;Moussa Sylla -
84'Adrian Bravo-Sanchez nbsp;
Laurin Curda nbsp;2-3 -
86'2-3nbsp;Max Gruger
nbsp;Ron Schallenberg -
88'2-4nbsp;Janik Bachmann (Assist:Paul Seguin)
-
90'Tjark Scheller nbsp;
Santiago Castaneda nbsp;2-4
-
SC Paderborn 07 vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-2-130Markus Schubert4Calvin Brackelmann20Felix Gotze17Laurin Curda32Aaron Zehnter5Santiago Castaneda7Filip Bilbija23Raphael Obermair9Mika Baur10Koen Kostons29Ilyas Ansah9Moussa Sylla23Mehmet Can Aydin19Kenan Karaman8Amin Younes7Paul Seguin14Janik Bachmann31Taylan Bulut6Ron Schallenberg35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
26Sebastian Klaas36Felix Platte46Luis Engelns25Tjark Scheller42Adrian Bravo-Sanchez19Luca Herrmann33Marcel Hoffmeier8David Kinsombi1Pelle BoevinkTomas Kalas 26Christopher Antwi-Adjej 18Max Gruger 37Felipe Sanchez 2Emil Hojlund 15Ilyes Hamache 24Ron Ron Hoffmann 1Anton Donkor 30Adrian Tobias Gantenbein 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Schalke 04
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
395Số đường chuyền452
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation