Kết quả SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV, 19h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Bakery Jatta
  • 21'
    Dennis Chessa
    0-0
  • 34'
    Aaron Keller (Assist:Romario Rösch) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Daniel Elfadli
  • 41'
    Semir Telalovic
    1-0
  • 45'
    1-0
    Marco Richter
  • 46'
    1-0
    nbsp;Emir Sahiti
    nbsp;Bakery Jatta
  • 46'
    1-0
    nbsp;Immanuel Pherai
    nbsp;Marco Richter
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Davie Selke (Assist:Miro Muheim)
  • 65'
    1-1
    nbsp;Lucas Perrin
    nbsp;Dennis Hadzikadunic
  • 68'
    1-1
    Daniel Elfadli
  • 72'
    1-1
    nbsp;Lukasz Poreba
    nbsp;Adam Karabec
  • 80'
    Aleksandar Kahvic nbsp;
    Dennis Chessa nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer
    nbsp;Davie Selke
  • 89'
    Niklas Horst Castelle nbsp;
    Aaron Keller nbsp;
    1-1
  • 89'
    Lucas Roser nbsp;
    Semir Telalovic nbsp;
    1-1
  • 90'
    Max Brandt
    1-1
  • 90'
    1-1
    Miro Muheim
  • 90'
    1-1
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-2-1
    39
    Christian Ortag
    27
    Niklas Kolbe
    32
    Philipp Strompf
    5
    Johannes Reichert
    16
    Aaron Keller
    23
    Max Brandt
    26
    Philipp Maier
    43
    Romario Rösch
    30
    Maurice Krattenmacher
    11
    Dennis Chessa
    29
    Semir Telalovic
    27
    Davie Selke
    18
    Bakery Jatta
    17
    Adam Karabec
    20
    Marco Richter
    7
    Jean-Luc Dompe
    8
    Daniel Elfadli
    30
    Silvan Hefti
    5
    Dennis Hadzikadunic
    4
    Sebastian Schonlau
    28
    Miro Muheim
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aleksandar Kahvic
    44Niklas Horst Castelle
    9Lucas Roser
    33Felix Higl
    20Laurin Ulrich
    10Andreas Ludwig
    1Niclas Thiede
    7Bastian Allgeier
    4Tom Gaal
    Lucas Perrin 24
    Immanuel Pherai 10
    Lukasz Poreba 6
    Emir Sahiti 29
    Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
    William Mikelbrencis 2
    Noah Katterbach 33
    Otto Stange 49
    Hannes Hermann 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Hamburger SV
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation