Kết quả Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok, 20h45 ngày 23/02

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 28'
    Filip Rozga
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Darko Churlinov
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Jesus Imaz Balleste (Assist:Joao Moutinho)
  • 46'
    Otar Kakabadze
    0-2
  • 60'
    0-2
    nbsp;Mateusz Skrzypczak
    nbsp;Dusan Stojinovic
  • 61'
    Fabian Bzdyl nbsp;
    Patryk Sokolowski nbsp;
    0-2
  • 61'
    0-2
    nbsp;Jaroslaw Kubicki
    nbsp;Tomas Costa Silva
  • 61'
    0-2
    nbsp;Edi Semedo
    nbsp;Miki Villar
  • 61'
    Ajdin Hasic nbsp;
    Filip Rozga nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    Mohamed Lamine Diaby
  • 70'
    0-2
    nbsp;Afimico Pululu
    nbsp;Mohamed Lamine Diaby
  • 71'
    Martin Minchev nbsp;
    Benjamin Kallman nbsp;
    0-2
  • 72'
    Bartosz Biedrzycki nbsp;
    David Kristjan Olafsson nbsp;
    0-2
  • 73'
    Fabian Bzdyl (Assist:Mikkel Maigaard) goalnbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    Joao Moutinho
  • 82'
    1-2
    nbsp;Taras Romanczuk
    nbsp;Jesus Imaz Balleste
  • 83'
    Kacper Smiglewski nbsp;
    Arttu Hoskonen nbsp;
    1-2
  • 85'
    Mick van Buren (Assist:Mikkel Maigaard) goalnbsp;
    2-2
  • Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    13
    Sebastian Madejski
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    22
    Arttu Hoskonen
    19
    David Kristjan Olafsson
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    25
    Otar Kakabadze
    9
    Benjamin Kallman
    63
    Filip Rozga
    7
    Mick van Buren
    9
    Mohamed Lamine Diaby
    20
    Miki Villar
    11
    Jesus Imaz Balleste
    21
    Darko Churlinov
    82
    Tomas Costa Silva
    31
    Leon Maximilian Flach
    15
    Norbert Wojtuszek
    3
    Dusan Stojinovic
    23
    Enzo Ebosse
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Bartosz Biedrzycki
    26Jakub Burek
    23Fabian Bzdyl
    14Ajdin Hasic
    77Patryk Janasik
    24Jakub Jugas
    10Martin Minchev
    21Kacper Smiglewski
    66Oskar Wojcik
    Jaroslaw Kubicki 14
    Oskar Pietuszewski 80
    Cezary Polak 5
    Afimico Pululu 10
    Taras Romanczuk 6
    Alan Rybak 51
    Edi Semedo 7
    Mateusz Skrzypczak 72
    Maksymilian Stryjek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Jagiellonia Bialystok
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation