Kết quả Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok, 20h45 ngày 23/02
Kết quả Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.25X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
28'Filip Rozga0-0
-
34'0-1
nbsp;Darko Churlinov
-
39'0-2
nbsp;Jesus Imaz Balleste (Assist:Joao Moutinho)
-
46'Otar Kakabadze0-2
-
60'0-2nbsp;Mateusz Skrzypczak
nbsp;Dusan Stojinovic -
61'Fabian Bzdyl nbsp;
Patryk Sokolowski nbsp;0-2 -
61'0-2nbsp;Jaroslaw Kubicki
nbsp;Tomas Costa Silva -
61'0-2nbsp;Edi Semedo
nbsp;Miki Villar -
61'Ajdin Hasic nbsp;
Filip Rozga nbsp;0-2 -
69'0-2Mohamed Lamine Diaby
-
70'0-2nbsp;Afimico Pululu
nbsp;Mohamed Lamine Diaby -
71'Martin Minchev nbsp;
Benjamin Kallman nbsp;0-2 -
72'Bartosz Biedrzycki nbsp;
David Kristjan Olafsson nbsp;0-2 -
73'Fabian Bzdyl (Assist:Mikkel Maigaard)
nbsp;
1-2 -
78'1-2Joao Moutinho
-
82'1-2nbsp;Taras Romanczuk
nbsp;Jesus Imaz Balleste -
83'Kacper Smiglewski nbsp;
Arttu Hoskonen nbsp;1-2 -
85'Mick van Buren (Assist:Mikkel Maigaard)
nbsp;
2-2
-
Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-2-113Sebastian Madejski5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson22Arttu Hoskonen19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski25Otar Kakabadze9Benjamin Kallman63Filip Rozga7Mick van Buren9Mohamed Lamine Diaby20Miki Villar11Jesus Imaz Balleste21Darko Churlinov82Tomas Costa Silva31Leon Maximilian Flach15Norbert Wojtuszek3Dusan Stojinovic23Enzo Ebosse44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
16Bartosz Biedrzycki26Jakub Burek23Fabian Bzdyl14Ajdin Hasic77Patryk Janasik24Jakub Jugas10Martin Minchev21Kacper Smiglewski66Oskar WojcikJaroslaw Kubicki 14Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Afimico Pululu 10Taras Romanczuk 6Alan Rybak 51Edi Semedo 7Mateusz Skrzypczak 72Maksymilian Stryjek 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowJagiellonia Bialystok
-
4Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
360Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
8 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
9 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
15 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation