Kết quả Al-Fateh vs Al-Wehda, 21h45 ngày 09/01
Kết quả Al-Fateh vs Al-Wehda
Đối đầu Al-Fateh vs Al-Wehda
Phong độ Al-Fateh gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202521:45
-
Al-Fateh 31Al-Wehda 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.75
0.97U 2.75
0.851
2.20X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Fateh vs Al-Wehda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14
-
Al-Fateh vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
8'0-0Jawad El Yamiq
-
14'0-1nbsp;Craig Goodwin (Assist:Abdullah Al-Oaisher)
-
26'0-2nbsp;Odion Jude Ighalo (Assist:Youssef Amyn)
-
38'Naif Masoud0-2
-
40'Othman Al-Othman nbsp;
Naif Masoud nbsp;0-2 -
55'Mourad Batna0-2
-
57'Sofiane Bendebka (Assist:Mourad Batna) nbsp;1-2
-
60'Jorge Djaniny Tavares Semedo nbsp;
Saad Al Sharfa nbsp;1-2 -
69'1-2nbsp;Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
nbsp;Mishal Al-Alaeli -
69'1-2nbsp;Ala Al-Hajji
nbsp;Youssef Amyn -
76'Ali Al Masoud nbsp;
Mohamed Amine Sbai nbsp;1-2 -
76'Mohammed Al-Kunaydiri nbsp;
Hussain Al Zarie nbsp;1-2 -
76'Ahmed Al Julaydan nbsp;
Saeed Baattia nbsp;1-2 -
81'1-2nbsp;Hussain Al-Eisa
nbsp;Juninho Bacuna -
87'Jorge Djaniny Tavares Semedo1-2
-
88'1-2nbsp;Saad Bguir
nbsp;Odion Jude Ighalo -
90'1-2Mohamed Al Makaazi
-
90'1-2Ala Al-Hajji
-
Al-Fateh vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Fateh4-2-3-11Peter Szappanos82Hussain Al Zarie64Jason Denayer24Amaar Al Dohaim15Saeed Baattia6Naif Masoud28Sofiane Bendebka7Mohamed Amine Sbai18Suhayb Al Zaid11Mourad Batna49Saad Al Sharfa9Odion Jude Ighalo11Youssef Amyn10Juninho Bacuna23Craig Goodwin4Waleed Rashid Bakshween35Mohamed Al Makaazi2Saeed Al-Mowalad17Abdullah Fareed Al Hafith5Jawad El Yamiq13Mishal Al-Alaeli1Abdullah Al-Oaisher
- Đội hình dự bị
-
88Othman Al-Othman21Jorge Djaniny Tavares Semedo12Mohammed Al-Kunaydiri42Ahmed Al Julaydan29Ali Al Masoud55Waleed Al-Anezi4Ziyad Maher Aljari14Mohammed Al Fuhaid80Faisal Al-AbdulwahedAli bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22Ala Al-Hajji 8Hussain Al-Eisa 28Saad Bguir 18Ahmed Al Rashidi 47Saad Al Qahtani 19Ali Al Salem 49Bandar Darwish 14Mourad Khodari 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Slaven BilicGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Fateh vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al-FatehAl-Wehda
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
627Số đường chuyền181
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
147Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation