Kết quả Al-Wehda vs Al-Taawon, 22h15 ngày 23/11
Kết quả Al-Wehda vs Al-Taawon
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Taawon
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:15
-
Al-Wehda 11Al-Taawon 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.851
3.60X
3.702
1.84Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11
-
Al-Wehda vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
21'Juninho Bacuna0-0
-
41'Abdulaziz Noor nbsp;1-0
-
53'1-0Fahd Mohammed Al-Jumaiya
-
60'1-0nbsp;Abdulfattah Adam
nbsp;Mateus dos Santos Castro -
60'1-0nbsp;Sultan Mandash
nbsp;Ahmed Saleh Bahusayn -
63'Ala Al-Hajji nbsp;
Saad Bguir nbsp;1-0 -
76'Youssef Amyn nbsp;
Craig Goodwin nbsp;1-0 -
76'Yahya Mahdi Naji nbsp;
Odion Jude Ighalo nbsp;1-0 -
80'1-0nbsp;Hattan Bahebri
nbsp;Musa Barrow -
88'Waleed Rashid Bakshween nbsp;
Juninho Bacuna nbsp;1-0
-
Al-Wehda vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-2-3-11Abdullah Al-Oaisher13Mishal Al-Alaeli5Jawad El Yamiq17Abdullah Fareed Al Hafith2Saeed Al-Mowalad10Juninho Bacuna6Alexandru Cretu23Craig Goodwin18Saad Bguir24Abdulaziz Noor9Odion Jude Ighalo11Joao Pedro Pereira dos Santos10Mateus dos Santos Castro29Ahmed Saleh Bahusayn76Faycal Fajr99Musa Barrow18Aschraf El Mahdioui14Fahd Mohammed Al-Jumaiya3Andrei Girotto23Waleed Al-Ahmed8Saad Al-Nasser1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
-
8Ala Al-Hajji11Youssef Amyn80Yahya Mahdi Naji4Waleed Rashid Bakshween47Ahmed Al Rashidi49Ali Al Salem35Mohamed Al Makaazi14Bandar Darwish77Mourad KhodariSultan Mandash 27Abdulfattah Adam 9Hattan Bahebri 90Mohammed Aldhulayfi 31Awn Mutlaq Al Slaluli 93Muteb Al Mufarraj 32Ibrahim Al-Shuail 26Fahad Al-Abdulraziq 21Sultan Al-Farhan 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Taawon
-
0Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút29
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút13
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
267Số đường chuyền557
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
55Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
13Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Al-Ettifaq | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | H B T B T B |
12 | Al Kholood | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B T T B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 28 | -9 | 14 | T B B B B B |
16 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
17 | Al-Wehda | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 39 | -19 | 12 | T B B T B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation