Đối đầu Miyazaki vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 12/4

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Miyazaki vs Gainare Tottori

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 12/4/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Miyazaki vs Gainare Tottori trước đây

  • 29/09/2024
    Miyazaki
    2 - 0
    Gainare Tottori
    0 - 0
    W
  • 10/03/2024
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Miyazaki
    0 - 0
    D
  • 19/08/2023
    Gainare Tottori
    2 - 0
    Miyazaki
    1 - 0
    L
  • 08/07/2023
    Miyazaki
    0 - 2
    Gainare Tottori
    0 - 2
    L
  • 21/08/2022
    Miyazaki
    0 - 2
    Gainare Tottori
    0 - 0
    L
  • 19/06/2022
    Gainare Tottori
    2 - 0
    Miyazaki
    1 - 0
    L
  • 03/10/2021
    Gainare Tottori
    0 - 4
    Miyazaki
    0 - 0
    W
  • 11/04/2021
    Miyazaki
    2 - 1
    Gainare Tottori
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Miyazaki vs Gainare Tottori

- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs Gainare Tottori: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs Gainare Tottori: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs Gainare Tottori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Miyazaki (sân nhà) 4 2 0 2
Miyazaki (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MiyazakiGainare Tottori trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 8 5 1 2 9 5 4 16 T T B T T B
2 Kagoshima United 8 4 3 1 16 9 7 15 T T H T H T
3 Giravanz Kitakyushu 7 5 0 2 9 3 6 15 B T T B T T
4 Tochigi City 8 4 3 1 11 9 2 15 H T T T H H
5 Nara Club 8 3 4 1 12 10 2 13 T T H T H H
6 Miyazaki 8 3 3 2 9 7 2 12 T H B T H H
7 Zweigen Kanazawa FC 7 3 2 2 10 8 2 11 H B T B T H
8 Fukushima United FC 7 3 2 2 13 12 1 11 B T T B T H
9 Vanraure Hachinohe FC 7 3 2 2 8 7 1 11 H B B T H T
10 Kamatamare Sanuki 8 2 4 2 7 7 0 10 H B T B H H
11 Kochi United 8 2 3 3 13 10 3 9 B T H B H T
12 AC Nagano Parceiro 7 3 0 4 9 12 -3 9 B T B T B B
13 FC Ryukyu 8 2 2 4 6 7 -1 8 B B B T H T
14 Tochigi SC 8 2 2 4 5 7 -2 8 B H T B H B
15 Thespa Kusatsu 8 2 2 4 9 13 -4 8 B B T B B H
16 SC Sagamihara 8 2 2 4 6 11 -5 8 B T H B H B
17 Azul Claro Numazu 7 1 4 2 6 6 0 7 H H H B B H
18 Matsumoto Yamaga FC 6 1 3 2 5 9 -4 6 H B H T H B
19 FC Gifu 8 1 3 4 9 14 -5 6 T B B B H H
20 Gainare Tottori 8 1 3 4 5 11 -6 6 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: