Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 22h59 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 15

  • UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Dennis Politic (Assist:Ionut Amzar)
  • 18'
    0-1
    Nelut Stelian Rosu
  • 41'
    Claudiu Micovschi (Assist:Tiberiu Capusa) goalnbsp;
    1-1
  • 44'
    Claudiu Micovschi
    1-1
  • 53'
    1-1
    Christian Ilic
  • 90'
    Tiberiu Capusa
    1-1
  • 90'
    Marcelo Freitas goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Godberg Cooper Penalty awarded
    2-1
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Dinamo Bucuresti
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 497
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 25 64 T H T T T B
2 Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 23 55 T T B T H T
3 CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 25 53 B T T H H T
4 CS Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 9 49 H H T T H T
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 12 7 11 43 34 9 43 B B H T T T
6 Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 -1 43 B T H B H H
7 Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 -3 42 H H H T T H
8 Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 5 40 H B T B T B
9 UTA Arad 30 10 10 10 36 43 -7 40 H T T B T B
10 Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 -3 35 H T B B B B
11 FC Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 -5 34 T B H H B H
12 CSM Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 -11 33 H B T H H H
13 Universitatea Craiova 30 9 4 17 43 50 -7 31 B B B H B B
14 Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 -19 29 T T B T H T
15 FC Voluntari 30 6 10 14 31 49 -18 28 H B B B B H
16 FC Botosani 30 3 12 15 30 52 -22 21 H H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs