Kết quả Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 03/09
Kết quả Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Nhận định Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti, 1h30 ngày 3/9
Đối đầu Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/09/202401:30
-
Dinamo Bucuresti 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.91X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8
-
Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
51'Ovidiu Popescu0-0
-
61'Gabriel Simion nbsp;
Ovidiu Popescu nbsp;0-0 -
62'Ovidiu Alexandru Bic nbsp;1-0
-
63'1-0nbsp;Adrian Caragea
nbsp;Andrei Bani -
63'1-0nbsp;Alberto Soro
nbsp;Antonio Bordusanu -
65'Vadim Rata1-0
-
74'1-0nbsp;Iulius Andrei Marginean
nbsp;Georgi Milanov -
79'1-0Josue Homawoo
-
80'Dorin Codrea nbsp;
Mamadou Khady Thiam nbsp;1-0 -
81'1-0Alberto Soro
-
85'Gabriel Simion1-0
-
86'1-0nbsp;Nichita Patriche
nbsp;Cristian Costin -
89'Franck Tchassem nbsp;
Dan Nistor nbsp;1-0 -
89'Dorinel Oancea nbsp;
Vadim Rata nbsp;1-0 -
90'1-0Astrit Seljmani
-
Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu6Iulian Cristea5Lucas Masoero24Radu Boboc94Ovidiu Alexandru Bic23Ovidiu Popescu93Mamadou Khady Thiam10Dan Nistor22Vadim Rata77Vladislav Blanuta20Antonio Bordusanu9Astrit Seljmani22Andrei Bani17Georgi Milanov8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan98Cristian Costin4Kennedy Boateng28Josue Homawoo3Raul Oprut1Adnan Golubovic
- Đội hình dự bị
-
20Alexandru Bota8Dorin Codrea33Andrei Gorcea17Daniel Lasure3Bogdan Alexandru Mitrea12Denis Moldovan26Dorinel Oancea99Hildeberto Jose Morgado Pereira7Robert Silaghi98Gabriel Simion13Franck Tchassem16Jasper van der WerffIonut Amzar 31Adrian Caragea 24Alexandru Irimia 29Cristian Licsandru 6Iulius Andrei Marginean 90Razvan Pascalau 5Nichita Patriche 23Alexandru Rosca 73Raul Rotund 30Alberto Soro 18Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen NeagoeIonel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs