Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GAIS vs IFK Varnamo, 22h30 ngày 10/5
Kết quả GAIS vs IFK Varnamo
Đối đầu GAIS vs IFK Varnamo
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: GAIS vs IFK Varnamo
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo trước đây
-
20/10/2024GAIS0 - 0IFK Varnamo0 - 0D
-
09/04/2024IFK Varnamo1 - 2GAIS1 - 2W
-
31/08/2022GAIS1 - 1IFK Varnamo0 - 0D
-
26/02/2022IFK Varnamo1 - 0GAIS0 - 0L
-
16/10/2021GAIS1 - 2IFK Varnamo0 - 2L
-
10/05/2021IFK Varnamo1 - 0GAIS1 - 0L
-
13/09/2018GAIS1 - 2IFK Varnamo0 - 1L
-
12/04/2018IFK Varnamo1 - 2GAIS0 - 0W
-
26/09/2017IFK Varnamo2 - 0GAIS2 - 0L
-
06/05/2017GAIS2 - 1IFK Varnamo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs IFK Varnamo
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs IFK Varnamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
GAIS (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và IFK Varnamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Elfsborg | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T T B T |
5 | Malmo FF | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H B T B |
6 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
7 | Brommapojkarna | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T H T |
8 | Hacken | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T B H T |
9 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
10 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
11 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
12 | GAIS | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T H H H B |
13 | Halmstads | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B B H T |
14 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển