Kết quả Korona Kielce vs Radomiak Radom, 17h15 ngày 30/03

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Korona Kielce vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 3'
    Pau Resta (Assist:Marcel Pieczek) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    1-1
    goalnbsp;Marco Burch
  • 12'
    Pau Resta
    1-1
  • 27'
    1-1
    Bruno Jordao
  • 28'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    1-1
  • 60'
    Dawid Blanik nbsp;
    Wiktor Dlugosz nbsp;
    1-1
  • 60'
    Marcus Godinho nbsp;
    Hubert Zwozny nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    nbsp;Roberto Alves
    nbsp;Francisco Ramos
  • 64'
    1-1
    nbsp;Capita
    nbsp;Abdoul Tapsoba
  • 64'
    1-1
    nbsp;Renat Dadashov
    nbsp;Pedro Henrique Perotti
  • 67'
    1-1
    Renat Dadashov
  • 72'
    1-1
    nbsp;Paulius Golubickas
    nbsp;Bruno Jordao
  • 75'
    1-2
    goalnbsp;Capita (Assist:Paulius Golubickas)
  • 80'
    1-2
    Paulius Golubickas Goal awarded
  • 84'
    Evgeni Shikavka nbsp;
    Bartlomiej Smolarczyk nbsp;
    1-2
  • 84'
    Milosz Strzebonski nbsp;
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Zie Mohamed Ouattara
    nbsp;Rafal Wolski
  • 90'
    1-2
    Capita
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Capita (Assist:Renat Dadashov)
  • 90'
    1-3
    Paulius Golubickas
  • Korona Kielce vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    87
    Rafal Mamla
    5
    Pau Resta
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    66
    Milosz Trojak
    6
    Marcel Pieczek
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    11
    David Gonzalez Plata
    37
    Hubert Zwozny
    17
    Mariusz Fornalczyk
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    71
    Wiktor Dlugosz
    13
    Jan Grzesik
    7
    Pedro Henrique Perotti
    15
    Abdoul Tapsoba
    88
    Francisco Ramos
    27
    Rafal Wolski
    6
    Bruno Jordao
    25
    Marco Burch
    5
    Saad Agouzoul
    74
    Steve Kingue
    33
    Kamil Pestka
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Dawid Blanik
    28Marcus Godinho
    88Wojciech Kaminski
    19Jakub Konstantyn
    10Shuma Nagamatsu
    22Michal Niedbala
    9Evgeni Shikavka
    44Costas Soteriou
    13Milosz Strzebonski
    Roberto Alves 10
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19
    Capita 11
    Radoslaw Cierzniak 20
    Renat Dadashov 17
    Paulius Golubickas 8
    Wiktor Koptas 44
    Leandro 9
    Zie Mohamed Ouattara 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Radomiak Radom
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    262
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation