Kết quả Legia Warszawa vs Pogon Szczecin, 02h30 ngày 29/03
Kết quả Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Đối đầu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 3
0.97U 3
0.851
2.00X
3.602
2.92Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Legia Warszawa vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
21'0-0Adrian Przyborek
-
35'Steve Kapuadi0-0
-
46'0-0nbsp;Marcel Wedrychowski
nbsp;Adrian Przyborek -
63'Vahan Bichakhchyan nbsp;
Kacper Chodyna nbsp;0-0 -
63'Wojcieh Urbanski nbsp;
Luquinhas nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Kacper Smolinski
nbsp;Fredrik Ulvestad -
76'0-0nbsp;Wojciech Lisowski
nbsp;Dimitrios Keramitsis -
81'Ilia Shkurin nbsp;
Marc Gual nbsp;0-0 -
83'0-0Kamil Grosicki
-
84'0-0nbsp;Kacper Lukasiak
nbsp;Joao Pedro Costa Gamboa -
84'0-0nbsp;Olaf Korczakowski
nbsp;Kamil Grosicki -
90'0-0Leonardo Koutris
-
90'Juergen Elitim0-0
-
Legia Warszawa vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-31Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek25Ryoya Morishita22Juergen Elitim67Bartosz Kapustka82Luquinhas28Marc Gual11Kacper Chodyna9Efthymios Koulouris10Adrian Przyborek8Fredrik Ulvestad7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist13Dimitrios Keramitsis4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
8Rafal Augustyniak21Vahan Bichakhchyan55Artur Jedrzejczyk77Vladan Kovacevic23Patryk Kun6Maximilano Oyedele17Ilia Shkurin53Wojcieh Urbanski24Jan ZiolkowskiKrzysztof Kaminski 31Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Luiz Gustavo Oliveira da Silva 6Kacper Lukasiak 19Patryk Paryzek 51Kacper Smolinski 61Marcel Wedrychowski 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaPogon Szczecin
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
456Số đường chuyền337
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 27 | 16 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T H |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation