Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 02/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Tomoya Koyamatsu (Assist:Yoshio Koizumi)
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Yuki Kakita (Assist:Yoshio Koizumi)
  • 43'
    0-2
    nbsp;Hayato Tanaka
    nbsp;Daiki Sugioka
  • 46'
    0-2
    nbsp;Masaki Watai
    nbsp;Kosuke Kinoshita
  • 46'
    Samuel Gustafson nbsp;
    Taishi Matsumoto nbsp;
    0-2
  • 46'
    Takuro Kaneko nbsp;
    Naoki Maeda nbsp;
    0-2
  • 70'
    Yusuke Matsuo nbsp;
    Matheus Goncalves Savio nbsp;
    0-2
  • 70'
    Motoki Nagakura nbsp;
    Genki Haraguchi nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    Yoshio Koizumi
  • 74'
    0-2
    nbsp;Mao Hosoya
    nbsp;Yuki Kakita
  • 74'
    0-2
    nbsp;Diego Jara Rodrigues
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 80'
    Hirokazu Ishihara nbsp;
    Sekine Takahiro nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Tomoya Inukai
    nbsp;Wataru Harada
  • Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    26
    Takuya Ogiwara
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    14
    Sekine Takahiro
    25
    Kaito Yasui
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    9
    Genki Haraguchi
    30
    Naoki Maeda
    12
    Thiago Santos Santana
    18
    Yuki Kakita
    15
    Kosuke Kinoshita
    8
    Yoshio Koizumi
    24
    Tojiro Kubo
    27
    Koki Kumasaka
    40
    Riki Harakawa
    14
    Tomoya Koyamatsu
    42
    Wataru Harada
    4
    Taiyo Koga
    26
    Daiki Sugioka
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Samuel Gustafson
    77Takuro Kaneko
    24Yusuke Matsuo
    20Motoki Nagakura
    4Hirokazu Ishihara
    16Ayumi Niekawa
    35Rikito Inoue
    88Yoichi Naganuma
    10Nakajima Shoya
    Hayato Tanaka 5
    Masaki Watai 11
    Diego Jara Rodrigues 3
    Mao Hosoya 9
    Tomoya Inukai 13
    Kenta Matsumoto 46
    Eiji Shirai 33
    Shun Nakajima 37
    Sachiro Toshima 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Kashiwa Reysol
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 522
    Số đường chuyền
    554
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation