Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Shabab, 00h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 1'
    Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Gabriel Veiga (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira) goalnbsp;
    2-0
  • 23'
    Gabriel Veiga
    2-0
  • 28'
    2-0
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mohammed Al Shwirekh
    nbsp;Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 46'
    2-0
    nbsp;Majed Omar Kanabah
    nbsp;Daniel Castelo Podence
  • 48'
    Saad Yaslam goalnbsp;
    3-0
  • 52'
    3-0
    Nader Al-Sharari
  • 68'
    3-0
    Majed Omar Kanabah
  • 71'
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    Ivan Toney nbsp;
    3-0
  • 72'
    3-1
    Merih Demiral(OW)
  • 79'
    3-1
    nbsp;Majed Abdullah
    nbsp;Cristian Guanca
  • 81'
    3-1
    Mohammed Al Shwirekh
  • 83'
    Abdullah Al-Ammar nbsp;
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira nbsp;
    3-1
  • 83'
    Fahad Al Rashidi nbsp;
    Gabriel Veiga nbsp;
    3-1
  • 85'
    3-1
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Haroune Camara
  • 85'
    Ali Majrashi
    3-1
  • 90'
    Sumaihan Al Nabit nbsp;
    Saad Yaslam nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;Emad Qaysi
    nbsp;Wesley Hoedt
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Robert Renan)
  • Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    31
    Saad Yaslam
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    24
    Gabriel Veiga
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    56
    Daniel Castelo Podence
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    71
    Mohamed Al-Thani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Firas Al-Buraikan
    15Abdullah Al-Ammar
    19Fahad Al Rashidi
    8Sumaihan Al Nabit
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    46Rayan Hamed
    5Mohammed Sulaiman Bakor
    40Ali Al-Asmari
    39Yaseen Al-Zubaidi
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Majed Omar Kanabah 12
    Majed Abdullah 90
    Nawaf Al-Sadi 21
    Emad Qaysi 46
    Mohammed Al Absi 50
    Amjad Haraj 45
    Mohammed Harbush 38
    Younes Al Shanqeeti 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Shabab
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation