Kết quả Al-Feiha vs Al-Orubah, 21h45 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Feiha vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 6'
    Sami Al Khaibari
    0-0
  • 34'
    0-0
    nbsp;Fahad Al Zubaidi
    nbsp;Johann Berg Gudmundsson
  • 39'
    Nawaf Al-Harthi nbsp;
    Gojko Cimirot nbsp;
    0-0
  • 45'
    Fashion Sakala Penalty cancelled
    0-0
  • 70'
    Aldry Javier Contreras Cabeza nbsp;
    Khalid Al-Kabi nbsp;
    0-0
  • 78'
    Abdulhadi Al-Harajin nbsp;
    Rakan Al-Kaabi nbsp;
    0-0
  • 78'
    Malik Al-Abdulmonem nbsp;
    Vinicius Rangel da Silva nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    Ibrahim Al-Zubaidi
  • 84'
    0-0
    nbsp;Abdulmalik Al-Shammari
    nbsp;Cristian Tello Herrera
  • 90'
    0-0
    nbsp;Nawaf Al Qamiri
    nbsp;Hamed Al-Maghati
  • 90'
    Renzo Lopez Patron
    0-0
  • 90'
    0-0
    Emmanuel Boateng
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Emmanuel Boateng (Assist:Hamed Al-Maghati)
  • Al-Feiha vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-5-2
    52
    Orlando Mosquera
    25
    Faris Abdi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    3
    Vinicius Rangel da Silva
    13
    Gojko Cimirot
    66
    Rakan Al-Kaabi
    8
    Alejandro Pozuelo
    77
    Khalid Al-Kabi
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    21
    Emmanuel Boateng
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    73
    Karlo Muhar
    6
    Mohammed Al-Qarni
    37
    Cristian Tello Herrera
    11
    Hamed Al-Maghati
    3
    Ismael Kandouss
    5
    Kurt Zouma
    33
    Husein Al Shuwaish
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Nawaf Al-Harthi
    11Aldry Javier Contreras Cabeza
    15Abdulhadi Al-Harajin
    99Malik Al-Abdulmonem
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    2Mokher Al-Rashidi
    14Mansoor Al-Bishi
    55Ali Al Hussain
    Fahad Al Zubaidi 29
    Abdulmalik Al-Shammari 18
    Nawaf Al Qamiri 12
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Fahad Al-Rashidi 80
    Bradley Jamie Ethan Young 9
    Mohammed Al Saiari 90
    Sattam Al-Roqi 32
    Abdulrhman Al Anzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Orubah
  • 12
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 558
    Số đường chuyền
    247
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation