Kết quả Al-Orubah vs Al-Shabab, 22h15 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 8

  • Al-Orubah vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Haroune Camara (Assist:Abderrazak Hamdallah)
  • 41'
    0-1
    Musab Fahz Aljuwayr
  • 45'
    0-1
    nbsp;Abdullah Al-Muaiouf
    nbsp;Kim Seung-Gyu
  • 46'
    Nawaf Al Qamiri nbsp;
    Hamed Al-Maghati nbsp;
    0-1
  • 54'
    Fahad Al Zubaidi nbsp;
    Sattam Al-Roqi nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-2
    goalnbsp;Abderrazak Hamdallah (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
  • 66'
    Abdulmalik Al-Shammari nbsp;
    Mohammed Al-Qarni nbsp;
    0-2
  • 66'
    Mohammed Al Saiari nbsp;
    Emmanuel Boateng nbsp;
    0-2
  • 87'
    Fawaz Awadh Al-Torais nbsp;
    Fahad Al-Rashidi nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Mohammed Harbush
    nbsp;Hussain Al-Sabiyani
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Nawaf Al-Sadi)
  • 90'
    0-3
    nbsp;Mohammed Al Shwirekh
    nbsp;Mohamed Al-Thani
  • 90'
    0-3
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Haroune Camara
  • Al-Orubah vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-2-3-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    33
    Husein Al Shuwaish
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    6
    Mohammed Al-Qarni
    80
    Fahad Al-Rashidi
    37
    Cristian Tello Herrera
    73
    Karlo Muhar
    32
    Sattam Al-Roqi
    21
    Emmanuel Boateng
    70
    Haroune Camara
    9
    Abderrazak Hamdallah
    71
    Mohamed Al-Thani
    11
    Cristian Guanca
    12
    Majed Omar Kanabah
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    18
    Kim Seung-Gyu
    Al-Shabab3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Nawaf Al Qamiri
    29Fahad Al Zubaidi
    18Abdulmalik Al-Shammari
    90Mohammed Al Saiari
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    1Rafi Al-Ruwaili
    22Saud Al Ruwaili
    66Mohammed Barnawi
    9Bradley Jamie Ethan Young
    Abdullah Al-Muaiouf 33
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Mohammed Essa Harbush 38
    Nawaf Al-Sadi 21
    Amjad Haraj 45
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Emad Qaysi 46
    Younes Al Shanqeeti 17
    Hamad Al-Khorayef 77
    Mohammed Harbush 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Shabab
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    602
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation