Kết quả Al-Shabab vs Al-Nassr, 01h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7

  • Al-Shabab vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 28'
    Giacomo Bonaventura
    0-0
  • 31'
    0-0
    Salem Al Najdi
  • 45'
    Hussain Al-Sabiyani
    0-0
  • 46'
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    Giacomo Bonaventura nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-0
    Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 57'
    0-0
    nbsp;Abdulrahman Ghareeb
    nbsp;Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 58'
    0-0
    nbsp;Ali Al-Oujami
    nbsp;Salem Al Najdi
  • 65'
    0-0
    nbsp;Ayman Yahya
    nbsp;Nawaf Al-Boushail
  • 68'
    Majed Omar Kanabah nbsp;
    Yannick Ferreira Carrasco nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Aymeric Laporte
  • 76'
    Haroune Camara nbsp;
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego nbsp;
    0-1
  • 76'
    Nawaf Al-Sadi nbsp;
    Hussain Al-Sabiyani nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    Ali Al-Oujami
  • 83'
    0-1
    Sadio Mane Goal Disallowed
  • 87'
    0-1
    nbsp;Ali Al-Hassan
    nbsp;Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 90'
    Ali Al-Hassan(OW)
    1-1
  • 90'
    Abderrazak Hamdallah
    1-1
  • 90'
    Abderrazak Hamdallah
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mohamed Simakan
  • 90'
    1-1
    Mohamed Simakan
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • Al-Shabab vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab5-3-2
    18
    Kim Seung-Gyu
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    11
    Cristian Guanca
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    7
    Giacomo Bonaventura
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    11
    Marcelo Brozovic
    12
    Nawaf Al-Boushail
    3
    Mohamed Simakan
    27
    Aymeric Laporte
    83
    Salem Al Najdi
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Musab Fahz Aljuwayr
    12Majed Omar Kanabah
    70Haroune Camara
    21Nawaf Al-Sadi
    50Mohammed Al Absi
    38Mohammed Essa Harbush
    2Mohammed Al Shwirekh
    66Nawaf Al Ghulaimish
    17Younes Al Shanqeeti
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Ali Al-Oujami 78
    Ayman Yahya 23
    Ali Al-Hassan 19
    Raghed Najjar 36
    Mohammed Al Fatil 4
    Majed Qasheesh 50
    Mukhtar Ali 6
    Mohammed Khalil Maran 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Nassr
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 309
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 16 14 1 1 52 15 37 43 B T T T T T
2 Al-Ittihad 16 14 1 1 39 12 27 43 T T T H T T
3 Al-Qadasiya 16 11 1 4 24 11 13 34 T T T B T T
4 Al-Nassr 16 9 5 2 32 15 17 32 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 16 9 2 5 25 15 10 29 T T T T B T
6 Al-Shabab 16 8 2 6 23 17 6 26 H B H B T B
7 Al-Riyadh 16 7 4 5 20 20 0 25 H T T H B T
8 Al-Khaleej 16 7 2 7 22 22 0 23 T B B H T B
9 Al-Taawon 16 6 4 6 18 16 2 22 B T B T H B
10 Dhamk 16 5 3 8 23 28 -5 18 T B H T B B
11 Al-Ettifaq 16 5 3 8 17 25 -8 18 H B T B T B
12 Al Kholood 16 4 4 8 19 28 -9 16 B T B T T B
13 Al-Akhdoud 16 4 3 9 20 24 -4 15 H B T B B T
14 Al-Feiha 16 3 6 7 13 25 -12 15 B B H H T T
15 Al Raed 16 4 2 10 19 28 -9 14 T B B B B B
16 Al-Orubah 16 4 1 11 11 35 -24 13 B T B B B B
17 Al-Wehda 16 3 3 10 20 39 -19 12 T B B T B B
18 Al-Fateh 16 2 3 11 14 36 -22 9 B B H B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation