Kết quả Birmingham City vs Watford, 22h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Birmingham City vs Watford: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Emmanuel Bonaventure Dennis
  • 63'
    0-1
    nbsp;Vakoun Issouf Bayo
    nbsp;Emmanuel Bonaventure Dennis
  • 68'
    0-1
    Giorgi Chakvetadze
  • 72'
    Tyler Roberts nbsp;
    Koji Miyoshi nbsp;
    0-1
  • 72'
    Lucas Jutkiewicz nbsp;
    Jordan James nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Thomas Ince
    nbsp;Giorgi Chakvetadze
  • 79'
    0-1
    nbsp;Matheus Martins
    nbsp;Ismael Kone
  • 83'
    Gary Gardner nbsp;
    Ivan Sunjic nbsp;
    0-1
  • 83'
    George Hall nbsp;
    Ethan Laird nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    Yaser Asprilla
  • 89'
    0-1
    nbsp;Francisco Sierralta
    nbsp;Yaser Asprilla
  • 90'
    Scott Hogan nbsp;
    Lucas Jutkiewicz nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Daniel Bachmann
  • Birmingham City vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City4-2-3-1
    21
    John Ruddy
    12
    Cody Drameh
    3
    Lee Buchanan
    44
    Emanuel Aiwu
    2
    Ethan Laird
    34
    Ivan Sunjic
    13
    Paik Seung Ho
    19
    Jordan James
    11
    Koji Miyoshi
    7
    Juninho Bacuna
    28
    Jay Stansfield
    25
    Emmanuel Bonaventure Dennis
    18
    Yaser Asprilla
    11
    Ismael Kone
    16
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    45
    Ryan Andrews
    5
    Ryan Porteous
    15
    Matthew Pollock
    42
    James Morris
    1
    Daniel Bachmann
    Watford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Scott Hogan
    20Gary Gardner
    10Lucas Jutkiewicz
    35George Hall
    8Tyler Roberts
    1Neil Etheridge
    16Andre Dozzell
    5Dion Sanderson
    23Emmanuel Longelo
    Matheus Martins 37
    Francisco Sierralta 3
    Thomas Ince 7
    Vakoun Issouf Bayo 19
    Mileta Rajovic 9
    Ben Hamer 26
    Jake Livermore 8
    Jack Grieves 59
    Albert Eames 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Watford: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Watford
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    400
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation