Kết quả Hull City vs Sheffield United, 02h00 ngày 14/09
Kết quả Hull City vs Sheffield United
Nhận định, soi kèo Hull City vs Sheffield United, 2h ngày 14/9
Đối đầu Hull City vs Sheffield United
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202402:00
-
Hull City 10Sheffield United 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.5
0.85U 2.5
1.011
3.00X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Sheffield United
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Hull City vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
7'0-0Oliver Arblaster
-
15'0-1nbsp;Gustavo Hamer (Assist:Callum OHare)
-
27'0-1Gustavo Hamer
-
45'Finley Burns0-1
-
46'Cody Drameh nbsp;
Ryan John Giles nbsp;0-1 -
46'Liam Millar nbsp;
Abu Kamara nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Andrew Brooks
nbsp;Jesurun Rak Sakyi -
62'0-1nbsp;Rhian Brewster
nbsp;Callum OHare -
62'0-1nbsp;Sam McCallum
nbsp;Gustavo Hamer -
66'0-2nbsp;Sam McCallum (Assist:Andrew Brooks)
-
68'Kasey Palmer nbsp;
Belloumi nbsp;0-2 -
68'Regan Slater nbsp;
Finley Burns nbsp;0-2 -
75'0-2Andrew Brooks
-
81'0-2Alfie Gilchrist
-
83'0-2nbsp;Femi Seriki
nbsp;Alfie Gilchrist -
88'0-2nbsp;Jamie Shackleton
nbsp;Kieffer Moore
-
Hull City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-1-4-11Ivor Pandur3Ryan John Giles6Sean McLoughlin5Alfie Jones2Lewie Coyle17Finley Burns44Abu Kamara8Marvin Mehlem10Abdulkadir Omur33Belloumi9Chris Vianney Bedia9Kieffer Moore10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi21Vinicius de Souza Costa4Oliver Arblaster8Gustavo Hamer2Alfie Gilchrist6Harry Souttar15Anel Ahmedhodzic14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
23Cody Drameh7Liam Millar45Kasey Palmer27Regan Slater31Anthony Racioppi29Matty Jacob25Oscar Zambrano18Xavier Simons48Mason BurstowSam McCallum 3Andrew Brooks 35Rhian Brewster 7Femi Seriki 38Jamie Shackleton 16Adam Davies 17Rhys Norrington-Davies 33Sydie Peck 42Tyrese Campbell 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Hull CitySheffield United
-
16Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
625Số đường chuyền304
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh