Kết quả Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 20/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Hiroto Yamami
    nbsp;Yuta Arai
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yuan Matsuhashi
    nbsp;Naoki Hayashi
  • 68'
    0-0
    nbsp;Koki Morita
    nbsp;Yuya Fukuda
  • 69'
    Erison Danilo de Souza nbsp;
    Shin Yamada nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Itsuki Someno
    nbsp;Kosuke Saito
  • 80'
    Tatsuya Ito nbsp;
    Ienaga Akihiro nbsp;
    0-0
  • 80'
    Yuto Ozeki nbsp;
    Yasuto Wakisaka nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Shuhei Kawasaki
    nbsp;Hiroto Yamami
  • 89'
    Soma Kanda nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    0-0
  • Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    13
    Sota Miura
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    41
    Ienaga Akihiro
    20
    Shin Yamada
    10
    Yudai Kimura
    14
    Yuya Fukuda
    40
    Yuta Arai
    6
    Kazuya Miyahara
    16
    Rei Hirakawa
    8
    Kosuke Saito
    22
    Hijiri Onaga
    4
    Naoki Hayashi
    5
    Kaito Chida
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Erison Danilo de Souza
    16Yuto Ozeki
    17Tatsuya Ito
    38Soma Kanda
    1Jung Sung Ryong
    31Sai Van Wermeskerken
    44Cesar Haydar
    26Hinata Yamauchi
    11Yu Kobayashi
    Yuan Matsuhashi 19
    Hiroto Yamami 11
    Koki Morita 7
    Itsuki Someno 9
    Shuhei Kawasaki 37
    Yuya Nagasawa 21
    Daiki Fukazawa 2
    Soma Meshino 20
    Tetsuyuki Inami 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Tokyo Verdy
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    548
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    137
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation