Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 2'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Thiago Andrade) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Masaya Shibayama nbsp;
    Thiago Andrade nbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Matheus Goncalves Savio
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yusuke Matsuo
    nbsp;Taishi Matsumoto
  • 63'
    Ryosuke Shindo
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Ryoma Watanabe
    nbsp;Samuel Gustafson
  • 70'
    1-0
    nbsp;Nakajima Shoya
    nbsp;Matheus Goncalves Savio
  • 81'
    Vitor Frezarin Bueno nbsp;
    Sota Kitano nbsp;
    1-0
  • 81'
    Shinji Kagawa nbsp;
    Motohiko Nakajima nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-1
    goalnbsp;Ryoma Watanabe (Assist:Genki Haraguchi)
  • 83'
    1-1
    nbsp;Genki Haraguchi
    nbsp;Takuro Kaneko
  • 90'
    Ryuya Nishio nbsp;
    Hayato Okuda nbsp;
    1-1
  • 90'
    Satoki Uejo nbsp;
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao nbsp;
    1-1
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    1
    Koki Fukui
    6
    Kyohei Noborizato
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    10
    Shunta Tanaka
    38
    Sota Kitano
    11
    Thiago Andrade
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    8Shinji Kagawa
    55Vitor Frezarin Bueno
    33Ryuya Nishio
    7Satoki Uejo
    21Kim Jin Hyeon
    14Kakeru Funaki
    22Niko Takahashi
    5Hinata Kida
    Yusuke Matsuo 24
    Ryoma Watanabe 13
    Nakajima Shoya 10
    Genki Haraguchi 9
    Ayumi Niekawa 16
    Hirokazu Ishihara 4
    Rikito Inoue 35
    Tomoaki Okubo 21
    Yoichi Naganuma 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Urawa Red Diamonds
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 493
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation