Kết quả Fagiano Okayama vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 20/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Fagiano Okayama vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 19'
    Kota Kudo
    0-0
  • 21'
    0-0
    Yuma Suzuki
  • 23'
    0-0
    Kei Chinen Goal cancelled
  • 43'
    Ryunosuke Sato goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Keisuke Tsukui
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Aleksandar Cavric (Assist:Keisuke Tsukui)
  • 60'
    Yuta Kamiya nbsp;
    Ryo TABEI nbsp;
    1-1
  • 60'
    Yasutaka Yanagi nbsp;
    Yugo Tatsuta nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Kento Misao
    nbsp;Kei Chinen
  • 67'
    1-1
    nbsp;Yu Funabashi
    nbsp;Gaku Shibasaki
  • 67'
    1-1
    nbsp;Yuta Matsumura
    nbsp;Ryotaro Araki
  • 67'
    Kazunari Ichimi nbsp;
    Takaya Kimura nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Talles
    nbsp;Shu Morooka
  • 73'
    1-2
    goalnbsp;Talles (Assist:Aleksandar Cavric)
  • 75'
    Ibuki Fujita
    1-2
  • 75'
    Kaito Fujii nbsp;
    Ibuki Fujita nbsp;
    1-2
  • 75'
    Gleyson Garcia de Oliveira nbsp;
    Lucas Marcos Meireles nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Kim Tae Hyeon
    nbsp;Aleksandar Cavric
  • 90'
    Yuta Kamiya
    1-2
  • 90'
    Gleyson Garcia de Oliveira
    1-2
  • Fagiano Okayama vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    15
    Kota Kudo
    2
    Yugo Tatsuta
    4
    Kaito Abe
    28
    Matsumoto Masaya
    14
    Ryo TABEI
    24
    Ibuki Fujita
    39
    Ryunosuke Sato
    8
    Ataru Esaka
    27
    Takaya Kimura
    99
    Lucas Marcos Meireles
    19
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    77
    Aleksandar Cavric
    10
    Gaku Shibasaki
    13
    Kei Chinen
    71
    Ryotaro Araki
    23
    Keisuke Tsukui
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Yasutaka Yanagi
    33Yuta Kamiya
    22Kazunari Ichimi
    3Kaito Fujii
    9Gleyson Garcia de Oliveira
    21Kohei Kawakami
    16Yoko Iesaka
    7Ryo Takeuchi
    11Ryunosuke Ota
    Yu Funabashi 20
    Yuta Matsumura 27
    Kento Misao 6
    Talles 17
    Kim Tae Hyeon 3
    Yuji Kajikawa 29
    Haruto Matsumoto 32
    Shuhei Mizoguchi 28
    Mihiro Sato 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Kashima Antlers
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 299
    Số đường chuyền
    406
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation