Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/03
Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/3
Đối đầu Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.93X
3.052
4.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
16'Hokuto Shimoda0-0
-
25'Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Ken Yamura
nbsp;Kodai Mori -
76'1-0nbsp;Yota Komi
nbsp;Shusuke Ota -
76'Kanji Kuwayama nbsp;
Oh Se-Hun nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Jin Okumura
nbsp;Kaito Taniguchi -
76'Na Sang Ho nbsp;
Yuki Soma nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Kento Hashimoto
nbsp;Yuto Horigome -
84'Ryohei Shirasaki nbsp;
Hokuto Shimoda nbsp;1-0 -
84'Shota Fujio nbsp;
Takuma Nishimura nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Yoshiaki Takagi
nbsp;Taiki Arai
-
Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji50Daihachi Okamura5Ibrahim Dresevic19Yuta Nakayama18Hokuto Shimoda16Mae Hiroyuki26Kotaro Hayashi7Yuki Soma20Takuma Nishimura90Oh Se-Hun7Kaito Taniguchi28Shusuke Ota41Motoki Hasegawa25Soya Fujiwara22Taiki Arai6Hiroki Akiyama31Yuto Horigome2Jason Geria5Michael James Fitzgerald38Kodai Mori1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
10Na Sang Ho49Kanji Kuwayama23Ryohei Shirasaki9Shota Fujio13Tatsuya Morita6Henry Heroki Mochizuki4Ryuma Kikuchi8Keiya Sento15Mitchell DukeKen Yamura 9Kento Hashimoto 42Yota Komi 16Jin Okumura 30Yoshiaki Takagi 33Daisuke Yoshimitsu 23Kazuhiko Chiba 35Eiji Miyamoto 8Yamato Wakatsuki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaAlbirex Niigata
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
422Số đường chuyền540
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
9 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản