Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama FC, 12h00 ngày 29/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Nagoya Grampus vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 5'
    Katsuhiro Nakayama
    0-0
  • 16'
    Ryuji Izumi (Assist:Mateus dos Santos Castro) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Kosuke Yamazaki
  • 25'
    Keiya Shiihashi
    1-0
  • 31'
    Akinari Kawazura
    1-0
  • 38'
    Sho Inagaki
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Toma Murata
    nbsp;Kaili Shimbo
  • 54'
    Sho Inagaki goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Mizuki Arai
    nbsp;Hinata Ogura
  • 57'
    2-0
    nbsp;Musashi Suzuki
    nbsp;Naoya Komazawa
  • 57'
    2-0
    nbsp;Lukian Araujo de Almeida
    nbsp;Solomon Sakuragawa
  • 68'
    Masahito Ono nbsp;
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    2-0
  • 68'
    Kensuke Nagai nbsp;
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Yuri Lima Lara
    nbsp;Kota Yamada
  • 84'
    Taichi Kikuchi nbsp;
    Yuya Asano nbsp;
    2-0
  • 90'
    Shungo Sugiura nbsp;
    Tsukasa Morishima nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Musashi Suzuki (Assist:Towa Yamane)
  • Nagoya Grampus vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Daniel Schmidt
    6
    Akinari Kawazura
    3
    Yota Sato
    2
    Yuki Nogami
    7
    Ryuji Izumi
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    14
    Tsukasa Morishima
    9
    Yuya Asano
    10
    Mateus dos Santos Castro
    9
    Solomon Sakuragawa
    49
    Naoya Komazawa
    76
    Kota Yamada
    8
    Towa Yamane
    6
    Yoshiaki Komai
    34
    Hinata Ogura
    48
    Kaili Shimbo
    30
    Kosuke Yamazaki
    2
    Boniface Uduka
    5
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Masahito Ono
    18Kensuke Nagai
    33Taichi Kikuchi
    30Shungo Sugiura
    16Yohei Takeda
    44Soichiro Mori
    4Daiki Miya
    17Takuya Uchida
    26Gen Kato
    Toma Murata 20
    Lukian Araujo de Almeida 91
    Mizuki Arai 17
    Musashi Suzuki 7
    Yuri Lima Lara 4
    Phelipe Megiolaro Alves 1
    Makito Ito 16
    Junya Suzuki 3
    Sho Ito 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Shuhei Yomoda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Yokohama FC
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 14 9 1 4 23 11 12 28 B B T T T T
2 Urawa Red Diamonds 14 7 4 3 17 11 6 25 B T T T T T
3 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Vissel Kobe 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T T
6 Shimizu S-Pulse 14 6 3 5 19 16 3 21 B H T T T B
7 Avispa Fukuoka 14 6 3 5 14 14 0 21 T T B H H B
8 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
9 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
10 Gamba Osaka 14 6 2 6 18 20 -2 20 B T H B T T
11 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
12 Fagiano Okayama 14 5 3 6 11 11 0 18 T T B H B B
13 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
14 Tokyo Verdy 14 4 5 5 9 14 -5 17 H B H T T B
15 Cerezo Osaka 14 4 4 6 20 21 -1 16 B T H B B T
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 14 4 2 8 17 23 -6 14 B B T B B T
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation