Kết quả Yokohama Marinos vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 16/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Yokohama Marinos vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 29'
    Daiya Tono (Assist:Asahi Uenaka) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Koya Kitagawa
    nbsp;Ahmed Ahmedov
  • 46'
    1-0
    nbsp;Takashi Inui
    nbsp;Kento Haneda
  • 46'
    1-0
    nbsp;Masaki Yumiba
    nbsp;Shinya Yajima
  • 51'
    Asahi Uenaka (Assist:Kenta Inoue) goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    2-1
    goalnbsp;Hikaru Nakahara
  • 67'
    2-1
    nbsp;Kai Matsuzaki
    nbsp;Hikaru Nakahara
  • 70'
    2-2
    Kodjo Aziangbe(OW)
  • 81'
    Jose Elber Pimentel da Silva nbsp;
    Kenta Inoue nbsp;
    2-2
  • 82'
    2-3
    goalnbsp;Takashi Inui
  • 84'
    Amano Jun nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    2-3
  • 86'
    Amano Jun
    2-3
  • 88'
    2-3
    Masaki Yumiba
  • 90'
    2-3
    Capixaba
  • 90'
    Thomas Deng
    2-3
  • 90'
    2-3
    nbsp;Rinsei Ohata
    nbsp;Zento Uno
  • Yokohama Marinos vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    19
    Park Ir-Kyu
    2
    Katsuya Nagato
    33
    Kosei Suwama
    44
    Thomas Deng
    27
    Ken Matsubara
    28
    Riku Yamane
    45
    Kodjo Jean Claude Aziangbe
    17
    Kenta Inoue
    9
    Daiya Tono
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    14
    Asahi Uenaka
    29
    Ahmed Ahmedov
    11
    Hikaru Nakahara
    21
    Shinya Yajima
    28
    Yutaka Yoshida
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    7
    Capixaba
    41
    Kento Haneda
    3
    Yuji Takahashi
    4
    Sodai Hasukawa
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jose Elber Pimentel da Silva
    20Amano Jun
    21Hiroki Iikura
    47Kazuya Yamamura
    15Sandy Walsh
    16Ren Kato
    42Mochizuki Kohei
    6Kota Watanabe
    41Kosuke Matsumura
    Masaki Yumiba 17
    Takashi Inui 33
    Koya Kitagawa 23
    Kai Matsuzaki 19
    Rinsei Ohata 37
    Yui Inokoshi 71
    Motoki Nishihara 55
    Yudai Shimamoto 47
    Douglas Willian da Silva Souza 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Shimizu S-Pulse
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 554
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation