Đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur, 01h00 ngày 13/5

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs SC Cambuur

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur trước đây

  • 08/03/2025
    Den Bosch
    0 - 2
    SC Cambuur
    0 - 2
    L
  • 27/11/2024
    SC Cambuur
    1 - 2
    Den Bosch
    0 - 1
    W
  • 23/12/2023
    Den Bosch
    3 - 1
    SC Cambuur
    1 - 0
    W
  • 09/09/2023
    SC Cambuur
    3 - 1
    Den Bosch
    2 - 1
    L
  • 10/04/2021
    Den Bosch
    3 - 5
    SC Cambuur
    2 - 2
    L
  • 28/11/2020
    SC Cambuur
    3 - 1
    Den Bosch
    1 - 1
    L
  • 31/08/2019
    SC Cambuur
    3 - 2
    Den Bosch
    1 - 1
    L
  • 22/04/2019
    SC Cambuur
    2 - 0
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 24/11/2018
    Den Bosch
    1 - 1
    SC Cambuur
    0 - 0
    D
  • 26/07/2024
    SC Cambuur
    3 - 4
    Den Bosch
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 9 2 1 6
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Den Bosch (sân nhà) 4 1 1 2
Den Bosch (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den BoschSC Cambuur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: