Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka, 13h00 ngày 06/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Neta Lavi
  • 37'
    0-0
    Issam Jebali
  • 46'
    Wataru Harada nbsp;
    Tomoya Inukai nbsp;
    0-0
  • 57'
    Yuta Yamada nbsp;
    Riki Harakawa nbsp;
    0-0
  • 57'
    0-0
    nbsp;Takashi Usami
    nbsp;Issam Jebali
  • 57'
    0-0
    nbsp;Ryoya Yamashita
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
  • 64'
    Hayato Nakama nbsp;
    Masaki Watai nbsp;
    0-0
  • 65'
    Yoshio Koizumi goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Tokuma Suzuki
    nbsp;Neta Lavi
  • 66'
    1-0
    nbsp;Shu Kurata
    nbsp;Makoto Mitsuta
  • 77'
    1-0
    nbsp;Harumi Minamino
    nbsp;Deniz Hummet
  • 85'
    Mao Hosoya nbsp;
    Yuki Kakita nbsp;
    1-0
  • 85'
    Eiji Shirai nbsp;
    Yoshio Koizumi nbsp;
    1-0
  • Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    5
    Hayato Tanaka
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    14
    Tomoya Koyamatsu
    40
    Riki Harakawa
    27
    Koki Kumasaka
    24
    Tojiro Kubo
    11
    Masaki Watai
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    11
    Issam Jebali
    23
    Deniz Hummet
    51
    Makoto Mitsuta
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    6
    Neta Lavi
    27
    Rin Mito
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Wataru Harada
    6Yuta Yamada
    19Hayato Nakama
    33Eiji Shirai
    9Mao Hosoya
    1Haruki Saruta
    3Diego Jara Rodrigues
    37Shun Nakajima
    15Kosuke Kinoshita
    Ryoya Yamashita 17
    Takashi Usami 7
    Shu Kurata 10
    Tokuma Suzuki 16
    Harumi Minamino 42
    Higashiguchi Masaki 1
    Shinya Nakano 33
    Shogo Sasaki 67
    Takeru Kishimoto 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Gamba Osaka
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 700
    Số đường chuyền
    403
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 H H B B B T
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation