Kết quả Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    nbsp;Hiroyuki Yamamoto
    nbsp;Kento Tachibanada
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Erison Danilo de Souza
  • 20'
    Daihachi Okamura
    0-1
  • 33'
    0-1
    nbsp;Shintaro kurumayasi
    nbsp;Jesiel Cardoso Miranda
  • 34'
    Daihachi Okamura (Assist:Yuta Nakayama) goalnbsp;
    1-1
  • 41'
    Yuki Soma
    1-1
  • 53'
    Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma) goalnbsp;
    2-1
  • 67'
    Kanji Kuwayama nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    2-1
  • 67'
    Shota Fujio nbsp;
    Yuki Soma nbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Ten Miyagi
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 70'
    2-1
    nbsp;Tatsuya Ito
    nbsp;Ienaga Akihiro
  • 70'
    2-1
    nbsp;Shin Yamada
    nbsp;Erison Danilo de Souza
  • 73'
    2-2
    goalnbsp;So Kawahara
  • 81'
    Ryohei Shirasaki nbsp;
    Keiya Sento nbsp;
    2-2
  • 90'
    Takaya Numata nbsp;
    Takuma Nishimura nbsp;
    2-2
  • Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    8
    Keiya Sento
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Erison Danilo de Souza
    41
    Ienaga Akihiro
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    8
    Kento Tachibanada
    19
    So Kawahara
    5
    Asahi Sasaki
    4
    Jesiel Cardoso Miranda
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 49Kanji Kuwayama
    9Shota Fujio
    23Ryohei Shirasaki
    22Takaya Numata
    13Tatsuya Morita
    6Henry Heroki Mochizuki
    4Ryuma Kikuchi
    99Daigo Takahashi
    15Mitchell Duke
    Hiroyuki Yamamoto 6
    Shintaro kurumayasi 7
    Tatsuya Ito 17
    Shin Yamada 20
    Ten Miyagi 24
    Jung Sung Ryong 1
    Sai Van Wermeskerken 31
    Yusuke Segawa 18
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Kawasaki Frontale
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 365
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation