Kết quả Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 20/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 3'
    Kai Matsuzaki (Assist:Capixaba) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-1
    goalnbsp;Tomoya Miki
  • 17'
    Koya Kitagawa
    1-1
  • 38'
    1-1
    Yota Maejima
  • 39'
    Matheus Bueno Batista
    1-1
  • 45'
    Matheus Bueno Batista (Assist:Kai Matsuzaki) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Kai Matsuzaki (Assist:Kengo Kitazume) goalnbsp;
    3-1
  • 55'
    3-1
    nbsp;Yuto Iwasaki
    nbsp;Yota Maejima
  • 61'
    3-1
    nbsp;Wellington Luis de Sousa
    nbsp;Shahab Zahedi
  • 61'
    3-1
    nbsp;Yu Hashimoto
    nbsp;Kazuki Fujimoto
  • 68'
    Hikaru Nakahara nbsp;
    Kai Matsuzaki nbsp;
    3-1
  • 68'
    Motoki Nishihara nbsp;
    Capixaba nbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    nbsp;Takumi Kamijima
    nbsp;Kazuya Konno
  • 79'
    3-1
    nbsp;Masato Shigemi
    nbsp;Nago Shintaro
  • 81'
    Kento Haneda nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    3-1
  • 82'
    Yuya Oki
    3-1
  • 88'
    Douglas Willian da Silva Souza nbsp;
    Takashi Inui nbsp;
    3-1
  • 88'
    Reon Yamahara nbsp;
    Yutaka Yoshida nbsp;
    3-1
  • Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse3-4-2-1
    1
    Yuya Oki
    28
    Yutaka Yoshida
    3
    Yuji Takahashi
    4
    Sodai Hasukawa
    7
    Capixaba
    98
    Matheus Bueno Batista
    36
    Zento Uno
    5
    Kengo Kitazume
    33
    Takashi Inui
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    9
    Shahab Zahedi
    8
    Kazuya Konno
    14
    Nago Shintaro
    22
    Kazuki Fujimoto
    88
    Daiki Matsuoka
    11
    Tomoya Miki
    29
    Yota Maejima
    37
    Masaya Tashiro
    20
    Tomoya Ando
    77
    Takaaki Shichi
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Motoki Nishihara
    11Hikaru Nakahara
    41Kento Haneda
    14Reon Yamahara
    99Douglas Willian da Silva Souza
    71Yui Inokoshi
    21Shinya Yajima
    17Masaki Yumiba
    29Ahmed Ahmedov
    Yuto Iwasaki 18
    Yu Hashimoto 47
    Wellington Luis de Sousa 17
    Takumi Kamijima 5
    Masato Shigemi 6
    Takumi Nagaishi 1
    Tatsuki Nara 3
    Akino Hiroki 15
    Takeshi Kanamori 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Avispa Fukuoka
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 269
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation