Kết quả Yokohama FC vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 15/03
Kết quả Yokohama FC vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Yokohama FC vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 15/3
Đối đầu Yokohama FC vs Cerezo Osaka
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2
0.87U 2
0.991
2.40X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Yokohama FC vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
27'Kota Yamada (Assist:Solomon Sakuragawa)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Reiya Sakata
nbsp;Lucas Fernandes -
46'1-0nbsp;Vitor Frezarin Bueno
nbsp;Hinata Kida -
53'Towa Yamane
nbsp;
2-0 -
62'Sho Ito nbsp;
Solomon Sakuragawa nbsp;2-0 -
66'2-0nbsp;Kyohei Noborizato
nbsp;Niko Takahashi -
66'2-0nbsp;Hayato Okuda
nbsp;Kakeru Funaki -
68'Mizuki Arai nbsp;
Kota Yamada nbsp;2-0 -
74'2-0nbsp;Thiago Andrade
nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao -
86'Makito Ito nbsp;
Akito Fukumori nbsp;2-0 -
86'Keijiro Ogawa nbsp;
Naoya Komazawa nbsp;2-0 -
86'Yuri Lima Lara nbsp;
Hinata Ogura nbsp;2-0
-
Yokohama FC vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa5Akito Fukumori2Boniface Uduka30Kosuke Yamazaki48Kaili Shimbo34Hinata Ogura6Yoshiaki Komai8Towa Yamane76Kota Yamada49Naoya Komazawa9Solomon Sakuragawa13Motohiko Nakajima77Lucas Fernandes38Sota Kitano9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao5Hinata Kida10Shunta Tanaka33Ryuya Nishio44Shinnosuke Hatanaka14Kakeru Funaki22Niko Takahashi21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
15Sho Ito17Mizuki Arai4Yuri Lima Lara13Keijiro Ogawa16Makito Ito40Masaki Endo3Junya Suzuki20Toma Murata10Joao QueirozVitor Frezarin Bueno 55Reiya Sakata 17Hayato Okuda 16Kyohei Noborizato 6Thiago Andrade 11Koki Fukui 1Ryosuke Shindo 3Satoki Uejo 7Kengo Furuyama 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCCerezo Osaka
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền683
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
9 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản