Kết quả Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 11/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Yosuke Furukawa (Assist:Dominik Sarapata)
  • 29'
    Marek Mroz
    0-1
  • 46'
    Mateusz Wdowiak nbsp;
    Marek Mroz nbsp;
    0-1
  • 51'
    Aleks Lawniczak (Assist:Damian Dabrowski) goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    1-1
    nbsp;Ousmane Sow
    nbsp;Taofeek Ismaheel
  • 71'
    1-1
    Filip Majchrowicz
  • 73'
    Tomasz Pienko goalnbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    Josema
  • 82'
    Tomasz Makowski nbsp;
    Damian Dabrowski nbsp;
    2-1
  • 82'
    Rafal Adamski nbsp;
    Dawid Kurminowski nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Sinan Bakis
    nbsp;Lukas Podolski
  • 83'
    2-1
    nbsp;Lukas Ambros
    nbsp;Yosuke Furukawa
  • 85'
    Tomasz Pienko
    2-1
  • 86'
    Bartlomiej Kludka nbsp;
    Tomasz Pienko nbsp;
    2-1
  • 87'
    Dominik Hladun
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Sondre Liseth
    nbsp;Luka Zahovic
  • 90'
    2-1
    Sondre Liseth
  • 90'
    Arkadiusz Wozniak nbsp;
    Kajetan Szmyt nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Rafal Janicki
  • 90'
    2-1
    nbsp;Filip Prebsl
    nbsp;Patrik Hellebrand
  • Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin4-2-3-1
    30
    Dominik Hladun
    16
    Josip Corluka
    5
    Aleks Lawniczak
    25
    Michal Nalepa
    31
    Igor Orlikowski
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    21
    Tomasz Pienko
    7
    Marek Mroz
    77
    Kajetan Szmyt
    90
    Dawid Kurminowski
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    11
    Taofeek Ismaheel
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    20
    Josema
    64
    Erik Janza
    1
    Filip Majchrowicz
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 88Rafal Adamski
    1Jasmin Buric
    27Bartlomiej Kludka
    29Marcin Listkowski
    6Tomasz Makowski
    4Damian Michalski
    2Kamil Sochan
    17Mateusz Wdowiak
    11Arkadiusz Wozniak
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Sondre Liseth 23
    Pawel Olkowsk 16
    Filip Prebsl 38
    Ousmane Sow 30
    Dominik Szala 27
    Michal Szromnik 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Gornik Zabrze
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    638
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation