Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 15/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem

Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 1 0 1 0
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Jong Ajax (Youth) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: