Kết quả VVV Venlo vs Helmond Sport, 21h45 ngày 13/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • VVV Venlo vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Helgi Ingason
  • 41'
    Elias Sierra goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Emmanuel Gyamfi
    1-0
  • 46'
    Tim Braem nbsp;
    Dries Saddiki nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mohammed Amin Doudah
    nbsp;Alen Dizdarevic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Theo Golliard
    nbsp;Helgi Ingason
  • 49'
    1-0
    Amir Absalem
  • 62'
    1-0
    nbsp;Bryan Van Hove
    nbsp;Tarik Essakkati
  • 67'
    Lasse Wehmeyer nbsp;
    Naim Matoug nbsp;
    1-0
  • 68'
    Bjorn van Zijl nbsp;
    Dean Zandbergen nbsp;
    1-0
  • 70'
    Bjorn van Zijl goalnbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Justin Ogenia
    nbsp;Anthony van den Hurk
  • 73'
    Layee Kromah nbsp;
    Elias Sierra nbsp;
    2-0
  • 73'
    Simon Janssen nbsp;
    Emmanuel Gyamfi nbsp;
    2-0
  • 74'
    Rick Ketting
    2-0
  • 78'
    Tim Braem
    2-0
  • 80'
    Navarone Foor (Assist:Layee Kromah) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Sam Bisselink
    nbsp;Lennerd Daneels
  • 89'
    Layee Kromah goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    4-1
    goalnbsp;Dario Sits (Assist:Sam Bisselink)
  • VVV Venlo vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • VVV Venlo4-3-3
    16
    Trevor Doornbusch
    19
    Emmanuel Gyamfi
    33
    Gabin Blancquart
    4
    Rick Ketting
    12
    Sylian Mokono
    25
    Navarone Foor
    34
    Serano Seymor
    8
    Elias Sierra
    96
    Dries Saddiki
    9
    Dean Zandbergen
    26
    Naim Matoug
    39
    Anthony van den Hurk
    11
    Lennerd Daneels
    9
    Dario Sits
    32
    Tarik Essakkati
    19
    Helgi Ingason
    22
    Alen Dizdarevic
    2
    Tobias Pachonik
    4
    Redouane Halhal
    5
    Jonas Scholz
    27
    Amir Absalem
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Tim Braem
    10Brahim Darri
    21Max De Waal
    5Simon Janssen
    27Layee Kromah
    22Zidane Taylan
    23Delano van Crooij
    18Bjorn van Zijl
    37Diego van Zutphen
    11Thijme Verheijen
    7Lasse Wehmeyer
    Kevin Aben 23
    Sam Bisselink 7
    Mohammed Amin Doudah 47
    Theo Golliard 10
    Tom Hendriks 21
    Justin Ogenia 12
    Enrik Ostrc 8
    Flor Van Den Eynden 3
    Bryan Van Hove 17
    Onesime Zimuangana 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rick Kruys
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • VVV Venlo vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • VVV Venlo
    Helmond Sport
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 357
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs