Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun, 19h00 ngày 28/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 3

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Ye Chugui Penalty awarded
  • 13'
    0-0
    Oscar Taty Maritu
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Oscar Taty Maritu
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Oscar Taty Maritu (Assist:Alexandru Ionita)
  • 33'
    Edu Garcia (Assist:Zhang Yujie) goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    Yiming Yang nbsp;
    Yu Rui nbsp;
    1-2
  • 47'
    Edu Garcia (Assist:Rade Dugalic) goalnbsp;
    2-2
  • 51'
    2-3
    goalnbsp;Alexandru Ionita (Assist:Ye Chugui)
  • 65'
    2-3
    nbsp;Zhang Chenliang
    nbsp;Jose Antonio Martinez
  • 65'
    2-3
    nbsp;Dilmurat Mawlanyaz
    nbsp;Xiangshuo Zhang
  • 65'
    2-3
    nbsp;Yi Teng
    nbsp;Ye Chugui
  • 67'
    Zhang Yujie
    2-3
  • 69'
    2-3
    Rui Filipe Cunha Correia
  • 70'
    Wing Kai Orr Matthew Elliot nbsp;
    Zhang Yudong nbsp;
    2-3
  • 70'
    Eden Karzev nbsp;
    Zhang Xiaobin nbsp;
    2-3
  • 79'
    2-3
    nbsp;Han ZiLong
    nbsp;Oscar Taty Maritu
  • 80'
    Behram Abduweli nbsp;
    Tiago Leonco nbsp;
    2-3
  • 81'
    2-4
    goalnbsp;Wang-Kit Tsui
  • 84'
    Li Songyi(OW)
    3-4
  • 86'
    Eden Karzev
    3-4
  • 86'
    Behram Abduweli Card changed
    3-4
  • 88'
    Behram Abduweli
    3-4
  • 88'
    3-4
    Li Songyi
  • 90'
    3-4
    Ma Zhen
  • 90'
    3-4
    nbsp;Zhang Yufeng
    nbsp;Alexandru Ionita
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    14
    Zhao Shi
    4
    Jiang Zhipeng
    5
    Hu Ruibao
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    22
    Zhang Yujie
    11
    Edu Garcia
    12
    Zhang Xiaobin
    28
    Zhang Yudong
    9
    Tiago Leonco
    10
    Manprit Sarkaria
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    25
    Oscar Taty Maritu
    8
    Ye Chugui
    10
    Alexandru Ionita
    14
    Rui Filipe Cunha Correia
    30
    John Hou Saeter
    3
    Wang-Kit Tsui
    4
    Li Songyi
    15
    Jose Antonio Martinez
    16
    Xiangshuo Zhang
    1
    Ma Zhen
    Yunnan Yukun4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Yiming Yang
    36Eden Karzev
    19Wing Kai Orr Matthew Elliot
    27Behram Abduweli
    1Ji Jiabao
    13Peng Peng
    16Zhi Li
    46Huanming Shen
    2Zhang Wei
    29Qiao Wang
    8Zhou Dadi
    21Nan Song
    Dilmurat Mawlanyaz 5
    Yi Teng 18
    Zhang Chenliang 26
    Han ZiLong 27
    Zhang Yufeng 20
    Yu Jianxian 24
    Geng Xiao Feng 31
    Duan Dezhi 19
    Yang He 29
    Sun XueLong 17
    Luo Jing 7
    Yin Congyao 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Jorn Andersen
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Yunnan Yukun
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    258
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 9 7 2 0 20 10 10 23 T H T T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 9 6 2 1 15 6 9 20 T T T H T T
3 Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 7 17 H T H T B T
4 Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 10 16 H H T H T T
5 Shandong Taishan 9 5 1 3 20 16 4 16 B T T T B B
6 Tianjin Tigers 9 3 4 2 14 14 0 13 H H H B T B
7 Zhejiang Professional FC 9 3 3 3 15 12 3 12 T B B H B T
8 Meizhou Hakka 9 3 3 3 18 16 2 12 B T B H T H
9 Qingdao Youth Island 8 3 3 2 16 16 0 12 H T H B T B
10 Dalian Zhixing 9 2 4 3 8 12 -4 10 H B H T B H
11 Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 -5 9 B T B H H B
12 Wuhan Three Towns 9 2 2 5 11 19 -8 8 H B T H B T
13 Henan Football Club 8 2 1 5 10 12 -2 7 B B T B T B
14 Shenzhen Xinpengcheng 9 2 1 6 10 22 -12 7 B B B T B H
15 Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 -7 5 H B T B H B
16 Qingdao Manatee 9 0 3 6 7 14 -7 3 H B B B B H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation