Kết quả Nice vs AJ Auxerre, 02h45 ngày 15/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

  • Thứ bảy, Ngày 15/03/2025
    02:45
  • Nice 1 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.86
    +1
    1.04
    O 2.5
    0.57
    U 2.5
    1.25
    1
    1.53
    X
    4.40
    2
    5.50
    Hiệp 1
    -0.5
    1.04
    +0.5
    0.86
    O 0.5
    0.29
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nice vs AJ Auxerre

  • Sân vận động: Allianz Riviera
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 26

  • Nice vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Kevin Danois
  • 38'
    Evann Guessand (Assist:Gaetan Laborde) goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Lassine Sinayoko
    nbsp;Hamed Junior Traore
  • 63'
    1-0
    nbsp;Fredrik Oppegard
    nbsp;Thelonius Bair
  • 63'
    1-0
    nbsp;Florian Aye
    nbsp;Gideon Mensah
  • 68'
    Mohamed Ali-Cho nbsp;
    Sofiane Diop nbsp;
    1-0
  • 68'
    Pablo Rosario nbsp;
    Santamaria Baptiste nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    Elisha Owusu
  • 76'
    1-0
    nbsp;Han-Noah Massengo
    nbsp;Sinaly Diomande
  • 76'
    1-0
    nbsp;Ado Onaiu
    nbsp;Elisha Owusu
  • 81'
    Pablo Rosario
    1-0
  • 83'
    Jeremie Boga nbsp;
    Gaetan Laborde nbsp;
    1-0
  • 84'
    Antoine Mendy nbsp;
    Tom Louchet nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    Han-Noah Massengo
  • 87'
    Melvin Bard
    1-0
  • 90'
    Ali Abdi nbsp;
    Evann Guessand nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Florian Aye (Assist:Ado Onaiu)
  • Nice vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    64
    Moise Bombito
    26
    Melvin Bard
    28
    Santamaria Baptiste
    6
    Hichem Boudaoui
    20
    Tom Louchet
    10
    Sofiane Diop
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    9
    Thelonius Bair
    10
    Gaetan Perrin
    42
    Elisha Owusu
    27
    Kevin Danois
    25
    Hamed Junior Traore
    23
    Ki-Jana Hoever
    20
    Sinaly Diomande
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    3
    Gabriel Osho
    14
    Gideon Mensah
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Antoine Mendy
    25Mohamed Ali-Cho
    8Pablo Rosario
    2Ali Abdi
    7Jeremie Boga
    5Mohamed Abdelmonem
    19Badredine Bouanani
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    Florian Aye 19
    Han-Noah Massengo 80
    Ado Onaiu 45
    Lassine Sinayoko 17
    Fredrik Oppegard 12
    Paul Joly 26
    Theo De Percin 40
    Assane Diousse 18
    Marvin Muzungu 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Nice
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 437
    Số đường chuyền
    418
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 32 24 6 2 85 33 52 78 T T T H B B
2 Marseille 32 18 5 9 67 44 23 59 B T B T T H
3 Monaco 32 17 7 8 61 37 24 58 T B T H H T
4 Nice 32 16 9 7 60 39 21 57 B B H T T T
5 Lille 32 16 9 7 50 33 17 57 T B T T T H
6 Strasbourg 32 16 9 7 53 39 14 57 T T H H T T
7 Lyon 32 16 6 10 63 44 19 54 B T T B T B
8 Lens 32 14 6 12 37 38 -1 48 B T B T B T
9 Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 -3 47 T T H B B T
10 AJ Auxerre 32 11 8 13 46 47 -1 41 T T B B T B
11 Rennes 32 12 2 18 47 46 1 38 T B T T B B
12 Toulouse 32 10 8 14 40 40 0 38 B B B B H T
13 Reims 32 8 9 15 32 43 -11 33 T B T T H B
14 Angers 32 9 6 17 30 50 -20 33 B B T B B T
15 Nantes 32 7 11 14 35 51 -16 32 B T B H H B
16 Le Havre 32 9 4 19 36 66 -30 31 T T B B H T
17 Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 -39 27 B B H T B B
18 Montpellier 32 4 4 24 22 72 -50 16 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation