Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice, 17h15 ngày 06/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 22'
    Norbert Wojtuszek (Assist:Jesus Imaz Balleste) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-0
    nbsp;Thierry Gale
    nbsp;Erik Jirka
  • 54'
    Afimico Pululu nbsp;
    Mohamed Lamine Diaby nbsp;
    1-0
  • 54'
    Oskar Pietuszewski nbsp;
    Edi Semedo nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    Milosz Szczepanski Goal awarded
  • 64'
    1-0
    nbsp;Grzegorz Tomasiewicz
    nbsp;Michal Chrapek
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Thierry Gale (Assist:Maciej Rosolek)
  • 67'
    Leon Maximilian Flach nbsp;
    Jaroslaw Kubicki nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    Miguel Munoz Fernandez
  • 90'
    Kristoffer Normann Hansen nbsp;
    Darko Churlinov nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Tomasz Mokwa
    nbsp;Milosz Szczepanski
  • 90'
    1-1
    Igor Drapinski
  • 90'
    Miki Villar nbsp;
    Norbert Wojtuszek nbsp;
    1-1
  • Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-1-4-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    44
    Joao Moutinho
    23
    Enzo Ebosse
    72
    Mateusz Skrzypczak
    15
    Norbert Wojtuszek
    6
    Taras Romanczuk
    21
    Darko Churlinov
    11
    Jesus Imaz Balleste
    14
    Jaroslaw Kubicki
    7
    Edi Semedo
    9
    Mohamed Lamine Diaby
    30
    Milosz Szczepanski
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    39
    Maciej Rosolek
    10
    Patryk Dziczek
    96
    Tihomir Kostadinov
    5
    Tomas Huk
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    29
    Igor Drapinski
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 82Tomas Costa Silva
    31Leon Maximilian Flach
    99Kristoffer Normann Hansen
    80Oskar Pietuszewski
    5Cezary Polak
    10Afimico Pululu
    3Dusan Stojinovic
    1Maksymilian Stryjek
    20Miki Villar
    Justin Daniel 27
    Thierry Gale 11
    Filip Karbowy 17
    Jakub Lewicki 36
    Tomasz Mokwa 22
    Miguel Nobrega 14
    Levis Pitan 15
    Karol Szymanski 33
    Grzegorz Tomasiewicz 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Piast Gliwice
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    395
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Pha tấn công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation