Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 29/03

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 35'
    Riki Harakawa
    0-0
  • 46'
    Masaki Watai nbsp;
    Hayato Nakama nbsp;
    0-0
  • 56'
    Mao Hosoya nbsp;
    Yuki Kakita nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Yuan Matsuhashi
    nbsp;Hijiri Onaga
  • 69'
    0-0
    nbsp;Yuya Fukuda
    nbsp;Itsuki Someno
  • 81'
    0-0
    nbsp;Tetsuyuki Inami
    nbsp;Hiroto Yamami
  • 87'
    Kosuke Kinoshita nbsp;
    Yoshio Koizumi nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    Hiroto Taniguchi Goal Disallowed
  • 90'
    0-0
    nbsp;Soma Meshino
    nbsp;Yuta Arai
  • 90'
    0-0
    Yudai Kimura
  • Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    5
    Hayato Tanaka
    4
    Taiyo Koga
    42
    Wataru Harada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    40
    Riki Harakawa
    27
    Koki Kumasaka
    24
    Tojiro Kubo
    19
    Hayato Nakama
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    10
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    11
    Hiroto Yamami
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    16
    Rei Hirakawa
    40
    Yuta Arai
    23
    Yuto Tsunashima
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Masaki Watai
    9Mao Hosoya
    15Kosuke Kinoshita
    46Kenta Matsumoto
    3Diego Jara Rodrigues
    13Tomoya Inukai
    17Kohei Tezuka
    6Yuta Yamada
    37Shun Nakajima
    Yuan Matsuhashi 19
    Yuya Fukuda 14
    Tetsuyuki Inami 17
    Soma Meshino 20
    Yuya Nagasawa 21
    Yosuke Uchida 26
    Kaito Suzuki 15
    Gakuto Kawamura 30
    Ryosuke Shirai 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Tokyo Verdy
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 583
    Số đường chuyền
    346
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation