Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 29/03
Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2
1.05U 2
0.831
2.27X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.61-0
1.40O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
35'Riki Harakawa0-0
-
46'Masaki Watai nbsp;
Hayato Nakama nbsp;0-0 -
56'Mao Hosoya nbsp;
Yuki Kakita nbsp;0-0 -
69'0-0nbsp;Yuan Matsuhashi
nbsp;Hijiri Onaga -
69'0-0nbsp;Yuya Fukuda
nbsp;Itsuki Someno -
81'0-0nbsp;Tetsuyuki Inami
nbsp;Hiroto Yamami -
87'Kosuke Kinoshita nbsp;
Yoshio Koizumi nbsp;0-0 -
88'0-0Hiroto Taniguchi Goal Disallowed
-
90'0-0nbsp;Soma Meshino
nbsp;Yuta Arai -
90'0-0Yudai Kimura
-
Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol3-4-2-125Ryosuke Kojima5Hayato Tanaka4Taiyo Koga42Wataru Harada14Tomoya Koyamatsu40Riki Harakawa27Koki Kumasaka24Tojiro Kubo19Hayato Nakama8Yoshio Koizumi18Yuki Kakita10Yudai Kimura9Itsuki Someno11Hiroto Yamami22Hijiri Onaga8Kosuke Saito16Rei Hirakawa40Yuta Arai23Yuto Tsunashima4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
11Masaki Watai9Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita46Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues13Tomoya Inukai17Kohei Tezuka6Yuta Yamada37Shun NakajimaYuan Matsuhashi 19Yuya Fukuda 14Tetsuyuki Inami 17Soma Meshino 20Yuya Nagasawa 21Yosuke Uchida 26Kaito Suzuki 15Gakuto Kawamura 30Ryosuke Shirai 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
583Số đường chuyền346
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
9 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản