Kết quả Yokohama Marinos vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 16/03

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Yokohama Marinos vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 20'
    Daiya Tono (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Shu Kurata
  • 58'
    1-0
    nbsp;Takashi Usami
    nbsp;Shu Kurata
  • 68'
    Park Ir-Kyu
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Rin Mito
    nbsp;Tokuma Suzuki
  • 71'
    1-0
    nbsp;Deniz Hummet
    nbsp;Ryoya Yamashita
  • 75'
    Asahi Uenaka (Assist:Daiya Tono) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    Kenta Inoue nbsp;
    Daiya Tono nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
    nbsp;Makoto Mitsuta
  • 84'
    2-0
    nbsp;Gaku Nawata
    nbsp;Issam Jebali
  • 85'
    Toichi Suzuki nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    2-0
  • 87'
    Kenta Inoue
    2-0
  • 90'
    Takuto Kimura nbsp;
    Kota Watanabe nbsp;
    2-0
  • Yokohama Marinos vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    19
    Park Ir-Kyu
    2
    Katsuya Nagato
    15
    Sandy Walsh
    13
    Jeison Quinonez
    23
    Ryo Miyaichi
    28
    Riku Yamane
    6
    Kota Watanabe
    9
    Daiya Tono
    14
    Asahi Uenaka
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Issam Jebali
    17
    Ryoya Yamashita
    51
    Makoto Mitsuta
    10
    Shu Kurata
    16
    Tokuma Suzuki
    6
    Neta Lavi
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    67
    Shogo Sasaki
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kenta Inoue
    25Toichi Suzuki
    34Takuto Kimura
    21Hiroki Iikura
    33Kosei Suwama
    16Ren Kato
    20Amano Jun
    46Hiroto Asada
    7Jose Elber Pimentel da Silva
    Takashi Usami 7
    Rin Mito 27
    Deniz Hummet 23
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Gaku Nawata 38
    Higashiguchi Masaki 1
    Shinya Nakano 33
    Shota Fukuoka 2
    Takeru Kishimoto 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Gamba Osaka
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    572
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    111
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation