Kết quả Pogon Szczecin vs GKS Katowice, 22h30 ngày 06/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Pogon Szczecin vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Mateusz Kowalczyk
  • 45'
    Efthymios Koulouris goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Leonardo Koutris Penalty awarded
    1-0
  • 46'
    Marcel Wedrychowski nbsp;
    Adrian Przyborek nbsp;
    1-0
  • 49'
    Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Adrian Blad
    nbsp;Dawid Drachal
  • 62'
    2-0
    nbsp;Sebastian Bergier
    nbsp;Filip Szymczak
  • 62'
    2-0
    nbsp;Borja Galan gonzalez
    nbsp;Konrad Gruszkowski
  • 80'
    2-0
    nbsp;Aleksander Komor
    nbsp;Marten Kuusk
  • 81'
    Kacper Lukasiak nbsp;
    Rafal Kurzawa nbsp;
    2-0
  • 81'
    Kacper Smolinski nbsp;
    Kamil Grosicki nbsp;
    2-0
  • 82'
    Kacper Lukasiak (Assist:Linus Wahlqvist) goalnbsp;
    3-0
  • 86'
    Jakub Lis nbsp;
    Leonardo Koutris nbsp;
    3-0
  • 87'
    Efthymios Koulouris (Assist:Kacper Lukasiak) goalnbsp;
    4-0
  • 88'
    Patryk Paryzek nbsp;
    Efthymios Koulouris nbsp;
    4-0
  • 88'
    4-0
    nbsp;Mateusz Marzec
    nbsp;Bartosz Nowak
  • Pogon Szczecin vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    11
    Kamil Grosicki
    7
    Rafal Kurzawa
    8
    Fredrik Ulvestad
    10
    Adrian Przyborek
    9
    Efthymios Koulouris
    19
    Filip Szymczak
    18
    Dawid Drachal
    27
    Bartosz Nowak
    24
    Konrad Gruszkowski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    23
    Marcin Wasielewski
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    2
    Marten Kuusk
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    27Olaf Korczakowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    15Marcel Wedrychowski
    Bartosz Baranowicz 21
    Sebastian Bergier 7
    Adrian Blad 11
    Borja Galan gonzalez 8
    Lukas Klemenz 6
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Rafal Straczek 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    GKS Katowice
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 396
    Số đường chuyền
    383
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation