Kết quả Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice, 20h45 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Michalis Kosidis (Assist:Dawid Abramowicz)
  • 17'
    Martin Minchev
    0-1
  • 28'
    0-1
    Jakob Serafin
  • 39'
    Benjamin Kallman
    0-1
  • 44'
    Otar Kakabadze (Assist:Jakub Jugas) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Benjamin Kallman (Assist:Ajdin Hasic) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Mateusz Cholewiak
    nbsp;Dawid Abramowicz
  • 46'
    2-1
    nbsp;Mateusz Stepien
    nbsp;Dawid Szymonowicz
  • 50'
    Martin Minchev (Assist:Ajdin Hasic) goalnbsp;
    3-1
  • 54'
    3-1
    nbsp;Konrad Stepien
    nbsp;Artur Craciun
  • 55'
    3-1
    nbsp;Lukasz Solowiej
    nbsp;Georgi Zhukov
  • 70'
    Kacper Smiglewski nbsp;
    Martin Minchev nbsp;
    3-1
  • 77'
    Filip Rozga nbsp;
    Ajdin Hasic nbsp;
    3-1
  • 77'
    Amir Al Ammari nbsp;
    Patryk Sokolowski nbsp;
    3-1
  • 80'
    Kacper Smiglewski
    3-1
  • 84'
    3-1
    nbsp;German Barkovskiy
    nbsp;Jakov Blagaic
  • 90'
    Oskar Wojcik nbsp;
    Jakub Jugas nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Jakob Serafin
  • Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-3
    13
    Sebastian Madejski
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    24
    Jakub Jugas
    19
    David Kristjan Olafsson
    11
    Mikkel Maigaard
    88
    Patryk Sokolowski
    25
    Otar Kakabadze
    10
    Martin Minchev
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    35
    Michalis Kosidis
    24
    Jakov Blagaic
    8
    Piotr Mrozinski
    88
    Georgi Zhukov
    14
    Jakob Serafin
    33
    Dawid Abramowicz
    22
    Artur Craciun
    4
    Dawid Szymonowicz
    3
    Roman Yakuba
    18
    Michal Siplak
    1
    Kewin Komar
    Puszcza Niepolomice4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    16Bartosz Biedrzycki
    23Fabian Bzdyl
    77Patryk Janasik
    39Mauro Perkovic
    27Henrich Ravas
    63Filip Rozga
    21Kacper Smiglewski
    66Oskar Wojcik
    German Barkovskiy 63
    Mateusz Cholewiak 11
    Antoni Klimek 7
    Michal Perchel 31
    Artur Siemaszko 9
    Lukasz Solowiej 27
    Jakub Stec 19
    Konrad Stepien 5
    Mateusz Stepien 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Puszcza Niepolomice
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    347
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation