Kết quả GKS Katowice vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • GKS Katowice vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Lukas Podolski
  • 38'
    Borja Galan gonzalez (Assist:Mateusz Kowalczyk) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ousmane Sow
    nbsp;Pawel Olkowsk
  • 51'
    1-1
    goalnbsp;Luka Zahovic (Assist:Lukas Podolski)
  • 78'
    1-1
    nbsp;Josema
    nbsp;Matus Kmet
  • 78'
    Filip Szymczak nbsp;
    Sebastian Bergier nbsp;
    1-1
  • 78'
    Dawid Drachal nbsp;
    Adrian Blad nbsp;
    1-1
  • 80'
    Konrad Gruszkowski nbsp;
    Borja Galan gonzalez nbsp;
    1-1
  • 80'
    Arkadiusz Jedrych
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Sinan Bakis
    nbsp;Luka Zahovic
  • 89'
    Mateusz Marzec nbsp;
    Marcin Wasielewski nbsp;
    1-1
  • 90'
    Filip Szymczak (Assist:Mateusz Kowalczyk) goalnbsp;
    2-1
  • GKS Katowice vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    16
    Pawel Olkowsk
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    81
    Matus Kmet
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    64
    Erik Janza
    1
    Filip Majchrowicz
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Dawid Drachal
    24Konrad Gruszkowski
    14Aleksander Komor
    2Marten Kuusk
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    19Filip Szymczak
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Josema 20
    Matija Marsenic 80
    Ousmane Sow 30
    Dominik Szala 27
    Michal Szromnik 25
    Aleksander Tobolik 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Gornik Zabrze
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    555
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation