Kết quả Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow, 02h30 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Benjamin Kallman
  • 11'
    0-2
    goalnbsp;Benjamin Kallman (Assist:Amir Al Ammari)
  • 45'
    Fredrik Ulvestad (Assist:Danijel Loncar) goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    Otar Kakabadze(OW)
    2-2
  • 45'
    2-2
    Mauro Perkovic
  • 46'
    2-2
    nbsp;David Kristjan Olafsson
    nbsp;Mauro Perkovic
  • 60'
    2-2
    nbsp;Ajdin Hasic
    nbsp;Mikkel Maigaard
  • 61'
    2-2
    Mick van Buren Card changed
  • 63'
    2-2
    Mick van Buren
  • 64'
    Kacper Smolinski nbsp;
    Kacper Lukasiak nbsp;
    2-2
  • 71'
    2-2
    nbsp;Martin Minchev
    nbsp;Filip Rozga
  • 73'
    2-2
    Ajdin Hasic
  • 82'
    Efthymios Koulouris goalnbsp;
    3-2
  • 84'
    Virgil Eugen Ghița(OW)
    4-2
  • 85'
    Wojciech Lisowski nbsp;
    Olaf Korczakowski nbsp;
    4-2
  • 85'
    4-2
    nbsp;Kacper Smiglewski
    nbsp;Patryk Sokolowski
  • 87'
    Wojciech Lisowski
    4-2
  • 88'
    Jakub Lis nbsp;
    Kamil Grosicki nbsp;
    4-2
  • 88'
    Mateusz Bak nbsp;
    Leonardo Koutris nbsp;
    4-2
  • 89'
    Patryk Paryzek nbsp;
    Efthymios Koulouris nbsp;
    4-2
  • 90'
    Fredrik Ulvestad goalnbsp;
    5-2
  • Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    11
    Kamil Grosicki
    19
    Kacper Lukasiak
    8
    Fredrik Ulvestad
    27
    Olaf Korczakowski
    9
    Efthymios Koulouris
    7
    Mick van Buren
    9
    Benjamin Kallman
    25
    Otar Kakabadze
    6
    Amir Al Ammari
    88
    Patryk Sokolowski
    11
    Mikkel Maigaard
    63
    Filip Rozga
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    39
    Mauro Perkovic
    13
    Sebastian Madejski
    Cracovia Krakow3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 60Mateusz Bak
    31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    6Luiz Gustavo Oliveira da Silva
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    18Stanislaw Wawrzynowicz
    Bartosz Biedrzycki 16
    Fabian Bzdyl 23
    Ajdin Hasic 14
    Patryk Janasik 77
    Martin Minchev 10
    David Kristjan Olafsson 19
    Henrich Ravas 27
    Andreas Skovgaard 3
    Kacper Smiglewski 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Cracovia Krakow
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 552
    Số đường chuyền
    291
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation