Kết quả De Graafschap vs Roda JC, 21h45 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33

  • De Graafschap vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 12'
    Jeffrey Fortes
    0-0
  • 25'
    Reuven Niemeijer goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Wesley Spieringhs
  • 46'
    1-0
    nbsp;Iman Griffith
    nbsp;Patriot Sejdiu
  • 46'
    1-0
    nbsp;Khaled Razak
    nbsp;Zalan Vancsa
  • 64'
    Jack Cooper Love (Assist:Arjen Van Der Heide) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Ibrahim El Kadiri nbsp;
    Wanya Marcal-Madivadua nbsp;
    2-0
  • 65'
    Ralf Seuntjens nbsp;
    Jack Cooper Love nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Joshua Schwirten
    nbsp;Ryan Yang Leiten
  • 76'
    2-0
    nbsp;Mamadou Saydou Bangura
    nbsp;Michael Breij
  • 77'
    2-0
    nbsp;Lucas Beerten
    nbsp;Wesley Spieringhs
  • 80'
    Jesse van de Haar nbsp;
    Arjen Van Der Heide nbsp;
    2-0
  • 80'
    Tristan van Gilst nbsp;
    Reuven Niemeijer nbsp;
    2-0
  • 85'
    Philip Brittijn nbsp;
    Donny Warmerdam nbsp;
    2-0
  • De Graafschap vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • De Graafschap4-2-3-1
    1
    Ties Wieggers
    5
    Levi Schoppema
    20
    Rio Hillen
    4
    Maas Willemsen
    22
    Jeffrey Fortes
    27
    Anass Najah
    8
    Donny Warmerdam
    37
    Wanya Marcal-Madivadua
    33
    Reuven Niemeijer
    28
    Arjen Van Der Heide
    9
    Jack Cooper Love
    97
    Thibo Baeten
    77
    Patriot Sejdiu
    14
    Michael Breij
    72
    Zalan Vancsa
    20
    Ryan Yang Leiten
    6
    Wesley Spieringhs
    22
    Jay Kruiver
    34
    Keziah Veendorp
    17
    Orhan Dzepar
    18
    Tim Kother
    16
    Justin Treichel
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Rowan Besselink
    23Philip Brittijn
    47Youssef El Jebli
    30Ibrahim El Kadiri
    25Rick Jonkers
    6Lion Kaak
    12Sten Kremers
    2Seth Saarinen
    26Ralf Seuntjens
    21Kaya Symons
    15Jesse van de Haar
    7Tristan van Gilst
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Lucas Beerten 15
    Iman Griffith 11
    Khaled Razak 7
    Joshua Schwirten 10
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
    Casper Van Hemelryck 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jan Vreman
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • De Graafschap vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • De Graafschap
    Roda JC
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 540
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs