Kết quả GKS Katowice vs Piast Gliwice, 20h45 ngày 16/02

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • GKS Katowice vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Patryk Dziczek
  • 46'
    0-0
    nbsp;Milosz Szczepanski
    nbsp;Maciej Rosolek
  • 57'
    0-0
    Miguel Munoz Fernandez
  • 59'
    Filip Szymczak nbsp;
    Sebastian Bergier nbsp;
    0-0
  • 79'
    Dawid Drachal nbsp;
    Sebastian Milewski nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Oskar Lesniak
    nbsp;Grzegorz Tomasiewicz
  • 89'
    Konrad Gruszkowski nbsp;
    Marcin Wasielewski nbsp;
    0-0
  • 89'
    Mateusz Marzec nbsp;
    Adrian Blad nbsp;
    0-0
  • GKS Katowice vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    22
    Sebastian Milewski
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    7
    Jorge Felix
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    39
    Maciej Rosolek
    10
    Patryk Dziczek
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    5
    Tomas Huk
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Dawid Drachal
    24Konrad Gruszkowski
    13Bartosz Jaroszek
    6Lukas Klemenz
    14Aleksander Komor
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    32Rafal Straczek
    19Filip Szymczak
    Thierry Gale 11
    Filip Karbowy 17
    Oskar Lesniak 31
    Jakub Lewicki 36
    Miguel Nobrega 14
    Fabian Piasecki 9
    Milosz Szczepanski 30
    Karol Szymanski 33
    Akim Zedadka 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Piast Gliwice
  • 10
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation