Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • SC Telstar vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 34'
    Tyrone Owusu (Assist:Soufiane Hetli) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Sekou Sylla
    nbsp;Illaijh de Ruijter
  • 66'
    1-0
    nbsp;Cameron Peupion
    nbsp;Lee Bonis
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Alex Schalk (Assist:Sloot Steven Van Der)
  • 76'
    Mohamed Hamdaoui nbsp;
    Tyrone Owusu nbsp;
    1-1
  • 76'
    Jayden Turfkruier nbsp;
    Jeff Hardeveld nbsp;
    1-1
  • 76'
    Reda Kharchouch nbsp;
    Soufiane Hetli nbsp;
    1-1
  • 87'
    Adil Lechkar nbsp;
    Tyrese Noslin nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    Diogo Tomas
  • SC Telstar vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-5-2
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    21
    Dewon Koswal
    3
    Mitch Apau
    17
    Nils Rossen
    2
    Jeff Hardeveld
    4
    Guus Offerhaus
    11
    Tyrese Noslin
    25
    Tyrone Owusu
    9
    Youssef El Kachati
    23
    Soufiane Hetli
    7
    Daryl van Mieghem
    9
    Lee Bonis
    11
    Evan Rottier
    25
    Juho Kilo
    10
    Alex Schalk
    8
    Jari Vlak
    2
    Sloot Steven Van Der
    45
    Diogo Tomas
    4
    Matteo Waem
    26
    Illaijh de Ruijter
    23
    Kilian Nikiema
    ADO Den Haag4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Tyrick Bodak
    16Achraf Douiri
    19Sebastiaan Hagedoorn
    7Mohamed Hamdaoui
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    27Reda Kharchouch
    15Adil Lechkar
    12Tom Overtoom
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    Joey Brandt 30
    Tim Coremans 28
    Finn de Bruin 16
    Jaynilson Geoffery 31
    Taneli Hamalainen 12
    Milan Hokke 15
    Maikey Houwaart 32
    Andrew Imade 38
    Dano Lourens 22
    Cameron Peupion 18
    Sekou Sylla 5
    Hugo Wentges 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    ADO Den Haag
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 355
    Số đường chuyền
    431
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs