Kết quả Gornik Zabrze vs Radomiak Radom, 23h30 ngày 15/02

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Gornik Zabrze vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 4'
    Josema goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    Abdoul Tapsoba Penalty awarded
  • 21'
    1-1
    goalnbsp;Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
  • 33'
    1-1
    Rafal Wolski
  • 38'
    Lukas Podolski
    1-1
  • 39'
    Josema goalnbsp;
    2-1
  • 41'
    Josema Goal awarded
    2-1
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Jan Grzesik (Assist:Zie Mohamed Ouattara)
  • 59'
    2-2
    Maciej Kikolski
  • 62'
    2-2
    nbsp;Michal Kaput
    nbsp;Rafal Wolski
  • 62'
    2-2
    nbsp;Roberto Alves
    nbsp;Bruno Jordao
  • 67'
    Matus Kmet nbsp;
    Dominik Szala nbsp;
    2-2
  • 67'
    Lukas Ambros nbsp;
    Taofeek Ismaheel nbsp;
    2-2
  • 71'
    Lukas Podolski (Assist:Matus Kmet) goalnbsp;
    3-2
  • 76'
    3-2
    nbsp;Capita
    nbsp;Christos Donis
  • 79'
    Filip Prebsl nbsp;
    Dominik Sarapata nbsp;
    3-2
  • 79'
    Sinan Bakis nbsp;
    Lukas Podolski nbsp;
    3-2
  • 84'
    3-2
    nbsp;Pedro Henrique Perotti
    nbsp;Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
  • 84'
    3-2
    nbsp;Guilherme da Gama Zimovski
    nbsp;Jan Grzesik
  • 90'
    Aleksander Buksa nbsp;
    Luka Zahovic nbsp;
    3-2
  • 90'
    Josema
    3-2
  • Gornik Zabrze vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    25
    Michal Szromnik
    20
    Josema
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    15
    Abdoul Tapsoba
    13
    Jan Grzesik
    6
    Bruno Jordao
    27
    Rafal Wolski
    19
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    77
    Christos Donis
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    4
    Rahil Mammadov
    74
    Steve Kingue
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Abbati Abdullahi
    18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    81Matus Kmet
    23Sondre Liseth
    1Filip Majchrowicz
    41Dawid Mazurek
    28Filip Prebsl
    Roberto Alves 10
    Capita 11
    Paulius Golubickas 8
    Guilherme da Gama Zimovski 99
    Michal Kaput 28
    Wiktor Koptas 44
    Pedro Henrique Perotti 7
    Kamil Pestka 33
    Francisco Ramos 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Radomiak Radom
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 539
    Số đường chuyền
    322
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation